CLOSER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CLOSER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['kləʊsər]Tính từDanh từcloser ['kləʊsər] gầnnearlyclosealmostthe nearnearbyroughlyapproximatelyrecentproximityapproachinggần gũi hơnmore closelyclosemore intimatemore approachableever-closerkỹ hơnmore closelymore carefullymore thoroughlymore thoroughcloserbettermore deeplymore carefulchặt chẽ hơnmore closelymore tightlymore strictlymore rigorousmore stringentmore rigorouslymore stronglyclosertighterstrictertiến gần hơnclosermoving closeredged many more closercloserthân thiết hơnmore intimatecloserkĩ hơnclosermore closelymore carefullymore thoroughlymore carefulbetterdeepermore deeplylại gần hơnclosercậnaccessclosereachapproachaccessiblehand-to-handneighbormeleeproximitysubtropicalthân
Ví dụ về việc sử dụng Closer trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
closer togethergần nhau hơngần gũi với nhaugần bên nhauis closergầngần gũi hơnhơnone step closermột bước gần hơnone step closercloser to godđến gần chúađến gần thiên chúagần gũi với chúagần chúa hơngần gũi hơn với thiên chúamuch closergần gũi hơngần hơn nhiềurất gầnchặt chẽ hơn nhiềucloser tiesmối quan hệ gần gũi hơncloser to homegần nhàare closergầngần gũimoving closertiến gần hơndi chuyển gầncloser to yougần bạngần gũi hơn với bạnđến gần ngàimoved closertiến gần hơntiến lại gầnbước lại gầnto get closergần gũiđến gầnđể được gần gũi hơngetting closerđến gầna little closergần hơn một chútkỹ hơn một chútcloser to himđến gần ngàigần gũi với ngàiđến gần anh ấya step closerbước gần hơncloser to realitygần với thực tếđến gần hơn với thực tếgần gũi hơn với thực tếcame closerđến gần hơnđã tới gầntiến lại gầna closer relationshipmối quan hệ gần gũi hơnmối quan hệ gần gũicloser relationsquan hệ gần gũi hơnCloser trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - plus étroite
- Tiếng đức - näher
- Tiếng ả rập - أقرب
- Tiếng nhật - 近い
- Tiếng slovenian - bližje
- Ukraina - тісних
- Tiếng do thái - להתקרב
- Người hy lạp - πιο κοντά
- Người hungary - közelebb
- Người serbian - bliži
- Tiếng slovak - bližšie
- Urdu - قریبی
- Người trung quốc - 接近
- Malayalam - അടുത്ത്
- Marathi - जवळ
- Telugu - దగ్గరగా
- Tamil - நெருங்கி
- Tiếng tagalog - mas malapit
- Tiếng bengali - কাছাকাছি
- Tiếng mã lai - lebih dekat
- Thái - ใกล้ๆ
- Thổ nhĩ kỳ - yakın
- Tiếng hindi - करीबी
- Tiếng croatia - bliže
- Tiếng indonesia - lebih dekat
Từ đồng nghĩa của Closer
near shut ending faithful last fold finish nigh close out exit closely tight skinny closing conclude conclusion snug secretive finale stuffy closeoutcloser and closerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt closer English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Closer
-
Lời Dịch Bài Hát Closer - VOCA.VN
-
Lời Dịch Closer - The Chainsmokers | Học Ngoại Ngữ Qua Bài Hát
-
Lời Dịch Bài Hát Closer - The Chainsmokers Ft Halsey - VietsubSongs
-
Lời Dịch Closer (ft. Halsey) – The Chainsmokers - Tử Yên
-
Nghĩa Của Từ : Closer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Closer (feat. Halsey) - The Chainsmokers - Lời Dịch
-
The Chainsmokers - Closer - Dịch Sang Tiếng Việt (Lời Bài Hát) - Lyrics
-
Closer - Saweetie & H.E.R. 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát: Closer - The Chainsmokers Ft. Halsey
-
Lời Dịch Bài Hát Closer | Bảng Dịch Lyrics Nhạc Mới Cập Nhật
-
Loi Bai Hat Closer, Westlife - Lời Dịch, Lời Bài Hát
-
Lời Dịch Closer – Ne-Yo
-
The Chainsmokers - Closer - Dịch Sang Tiếng Việt By Sanderlei (Lyrics)
-
Closer - Lời Dịch Online