Nghĩa Của Từ : Closer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: closer Best translation match:
English Vietnamese
closer - xem close
Probably related with:
English Vietnamese
closer bước nữa ; cần gần ; gâ ; gâ ̀ n hơn ; gâ ̀ n ; gần chút ; gần gũi hơn với ; gần gũi hơn ; gần gũi ; gần hiểu ; gần hơn chút nữa ; gần hơn chớ ; gần hơn kìa ; gần hơn nào ; gần hơn nữa ; gần hơn vào ; gần hơn ; gần hơn được nữa ; gần lại ; gần nhau hơn ; gần nữa ; gần rồi ; gần ; gần đây ; gần đó ; hiểu rõ ; hơn nữa ; hơn rồi ; hơn ; hướng ; kỹ càng hơn ; kỹ hơn ; kỹ lưỡng hơn ; kỹ ; là dave ; lúc một gần ; lại gần hơn ; lại gần nhau ; lại gần ; lỗi ; n gâ ; n gâ ̀ n ; n ; nông ; nơi nào kín ; rõ hơn ; rõ ; sát bên rồi ; sô ; sờ ; tiến lại gần ; tiến tới ; tiến đến gần hơn ; tiếp ; tới gần hơn ; tới gần ; tới nữa ; xít lại gần nhau ; đóng cửa ; đúng hướng ; đến gần hơn ; đến gần ; ́ n gâ ; ́ n gâ ̀ n ; ̣ n ; ở ;
closer bước nữa ; chiêm ; cần gần ; gâ ; gâ ̀ n hơn ; gâ ̀ n ; gần chút ; gần gũi hơn ; gần gũi ; gần hiểu ; gần hơn chút nữa ; gần hơn chớ ; gần hơn kìa ; gần hơn nào ; gần hơn nữa ; gần hơn vào ; gần hơn ; gần hơn được nữa ; gần lại ; gần nhau hơn ; gần nữa ; gần rồi ; gần ; gần đây ; gần đó ; hiểu rõ ; hơn nữa ; hơn rồi ; hơn ; hướng ; kỹ càng hơn ; kỹ hơn ; kỹ lưỡng hơn ; kỹ ; là dave ; lúc một gần ; lại gần hơn ; lại gần nhau ; lại gần ; lỗi ; n gâ ; n gâ ̀ n ; nông ; nơi nào kín ; rõ hơn ; rõ ; sát bên rồi ; sô ; sờ ; thêm bước nữa ; thấp ; tiến lại gần ; tiến tới ; tiến đến gần hơn ; tiếp ; tới gần hơn ; tới gần ; tới nữa ; xít lại gần nhau ; đây ; đóng cửa ; đúng hướng ; đến gần hơn ; đến gần ; ́ n gâ ; ́ n gâ ̀ n ;
May be synonymous with:
English English
closer; finisher (baseball) a relief pitcher who can protect a lead in the last inning or two of the game
closer; nearer; nigher (comparative of `near' or `close') within a shorter distance
May related with:
English Vietnamese
closer - xem close
closer bước nữa ; cần gần ; gâ ; gâ ̀ n hơn ; gâ ̀ n ; gần chút ; gần gũi hơn với ; gần gũi hơn ; gần gũi ; gần hiểu ; gần hơn chút nữa ; gần hơn chớ ; gần hơn kìa ; gần hơn nào ; gần hơn nữa ; gần hơn vào ; gần hơn ; gần hơn được nữa ; gần lại ; gần nhau hơn ; gần nữa ; gần rồi ; gần ; gần đây ; gần đó ; hiểu rõ ; hơn nữa ; hơn rồi ; hơn ; hướng ; kỹ càng hơn ; kỹ hơn ; kỹ lưỡng hơn ; kỹ ; là dave ; lúc một gần ; lại gần hơn ; lại gần nhau ; lại gần ; lỗi ; n gâ ; n gâ ̀ n ; n ; nông ; nơi nào kín ; rõ hơn ; rõ ; sát bên rồi ; sô ; sờ ; tiến lại gần ; tiến tới ; tiến đến gần hơn ; tiếp ; tới gần hơn ; tới gần ; tới nữa ; xít lại gần nhau ; đóng cửa ; đúng hướng ; đến gần hơn ; đến gần ; ́ n gâ ; ́ n gâ ̀ n ; ̣ n ; ở ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Closer