Có Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "có lý lẽ" thành Tiếng Anh
argumentative, plausible là các bản dịch hàng đầu của "có lý lẽ" thành Tiếng Anh.
có lý lẽ + Thêm bản dịch Thêm có lý lẽTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
argumentative
adjectiveThường thường, cần phải có lý lẽ để ủng hộ các bằng chứng.
Argument in support of them is usually required.
GlosbeMT_RnD -
plausible
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " có lý lẽ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "có lý lẽ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Có Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì? Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Có Liên Quan
-
Lý Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÝ LẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÝ LẼ CHO RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÝ LẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÝ LẼ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'có Lý Lẽ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"tính Có Lý Lẽ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Của Argumentative Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lý Lẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden