Ý Nghĩa Của Argumentative Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- bad-tempered
- be hell on wheels idiom
- be like a bear with a sore head idiom
- be spoiling for a fight idiom
- bed
- grouchy
- grumpily
- grumpiness
- grumpy
- have a short fuse idiom
- pettish
- pettishly
- petulance
- petulancy
- petulant
- stroppy
- surlily
- surliness
- testily
- testiness
Từ liên quan
argumentatively (Định nghĩa của argumentative từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)argumentative | Từ điển Anh Mỹ
argumentativeadjective us /ˌɑr·ɡjəˈmen·tə·t̬ɪv/ Add to word list Add to word list quick to disagree and argue: Don’t be so argumentative. (Định nghĩa của argumentative từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của argumentative
argumentative Some reported a change in their own behavior toward their spouses, such as being more considerate and less argumentative. Từ Cambridge English Corpus At a closer look, it is easy to identify more clearly the two enemies threatening argumentative discourse from the outside. Từ Cambridge English Corpus The book has a clearly defined argumentative thread assisted by an effort to cross-reference between chapters where possible. Từ Cambridge English Corpus Next, it sequentially engages these candidates, in utility-ranked order, in argumentative negotiation, where offers and counteroffers are exchanged. Từ Cambridge English Corpus Deliberation has informational (inf), argumentative (arg), reflective (ref) and social (soc) aspects. Từ Cambridge English Corpus The concept of an argumentative structure, with the two notions of argument and acceptability, are a convenient framework for developing practical reasoning tools. Từ Cambridge English Corpus On occasions, argumentative bridges have been unable to overcome all resistance from critics and sympathizers. Từ Cambridge English Corpus Theoretical simplicity and argumentative elegance are certainly desirable, but it seems odd to require that we avoid pluralistic or otherwise "messy" explanations. Từ Cambridge English Corpus This sort of indexical relationship, or seeming to be one, underlies the argumentative power of forensic evidence and eyewitness identifications. Từ Cambridge English Corpus This is a perfectly acceptable argumentative strategy as far as it goes. Từ Cambridge English Corpus Swedish argumentative strategy is analysed in the light of two major traditions of thinking about war : theological and humanist ' just war ' traditions. Từ Cambridge English Corpus Argumentative and cooperative multi-agent system for extended logic programming. Từ Cambridge English Corpus He is intellectual, charming, sometimes argumentative, three times married and a memorable character. Từ Cambridge English Corpus The frontiers of argumentative discourse should be protected and fought over like those of any other belief system or genre of discourse. Từ Cambridge English Corpus As we saw in section 4.3, there is a range of argumentative logics. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của argumentative là gì?Bản dịch của argumentative
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 好爭辯的, 好爭吵的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 好争辩的, 好争吵的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha discutidor, contencioso, argumentativo/va [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha argumentativo, contestador, propenso/-sa a discussões [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt có lý lẽ… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý 議論好きな, 論争的な, 論争好(ろんそうず)きな… Xem thêm tartışan, tartışmaya eğilimli, münakaşacı… Xem thêm ergoteur/-euse, acariâtre… Xem thêm polèmic, discutidor… Xem thêm twistziek… Xem thêm diskussionslysten… Xem thêm diskussionslysten… Xem thêm penuh dengan perdebatan… Xem thêm streitlustig… Xem thêm kranglete, trettekjær, kranglevoren… Xem thêm такий, що любить сперечатися… Xem thêm любящий поспорить… Xem thêm جَدليّ… Xem thêm svárlivý, vyhledávající spory… Xem thêm suka bertengkar… Xem thêm ชอบเถียง… Xem thêm kłótliwy, lubiący dyskutować… Xem thêm 말싸움을 좋아하는… Xem thêm polemico… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
argued arguing argument argumentation argumentative argumentatively argy-bargy argyle Argyll {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add argumentative to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm argumentative vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Có Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Có Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì? Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Có Liên Quan
-
Lý Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÝ LẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÝ LẼ CHO RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÝ LẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÝ LẼ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'có Lý Lẽ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"tính Có Lý Lẽ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Lý Lẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden