LÝ LẼ CHO RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÝ LẼ CHO RẰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lý lẽargumentlogicrationalejustificationrationalitycho rằngthatbelieve thatclaim thatassume thatthink that
Ví dụ về việc sử dụng Lý lẽ cho rằng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lýtính từliphysicallýdanh từreasonmanagementlýtrạng từlylẽtrạng từprobablyperhapsmaybelẽđộng từwouldshouldchogiới từforchohạttochoto givechođộng từsaybelieverằngngười xác địnhthat lý lẽlý lịch hình sựTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lý lẽ cho rằng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Có Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì? Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Có Liên Quan
-
Lý Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÝ LẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÝ LẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÝ LẼ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'có Lý Lẽ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"tính Có Lý Lẽ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Của Argumentative Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lý Lẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden