Lý Lẽ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
      • 1.2.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˥ lɛʔɛ˧˥lḭ˩˧˧˩˨li˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˩˩ lɛ̰˩˧li˩˩˧˩lḭ˩˧ lɛ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

lý lẽ, lí lẽ

  1. Điều nêu lên để ủng hộ một đề xuất. Dùng lý lẽ để thuyết phục.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Albani: argument
  • Tiếng Anh: argument, assertion, basis, claim, contention, proof
  • Tiếng Armenia: փաստարկ (p’astark), կռվան (kṙvan)
  • Tiếng Ba Lan: argument
  • Tiếng Bồ Đào Nha: argumento
  • Tiếng Breton: arguz , arguzoù số nhiều
  • Tiếng Bulgari: довод, аргумент
  • Tiếng Catalan: argument
  • Tiếng Do Thái: טענה (t’a’ana) gc; טיעון (t’i’un)
  • Tiếng Đức: Argument gt
  • Tiếng Hy Lạp: επιχείρημα (epicheírima) gt
  • Tiếng Latinh: argumentum gt
  • Tiếng Nga: обоснование (obosnovánije) gt, аргумент (argumént)
  • Tiếng Phần Lan: argumentti
  • Tiếng Pháp: argument
  • Tiếng Rumani: argument gt
  • Tiếng Séc: argument
  • Tiếng Slovene: prepir , spor
  • Tiếng Tây Ban Nha: argumento
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: delil, hüccet, kanıt, sav
  • Tiếng Thụy Điển: argument gt
  • Tiếng Ý: argomento

Từ liên hệ

[sửa]
  • lý do
  • lý luận
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lý_lẽ&oldid=2112750” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Tính từ tiếng Việt

Từ khóa » Có Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì