Lý Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lý lẽ
reasoning; argument
lý lẽ vững vàng/xác đáng strong/unanswerable argument
Từ điển Việt Anh - VNE.
lý lẽ
argument, reason
- lý
- lý do
- lý lẽ
- lý ra
- lý số
- lý sự
- lý hóa
- lý hội
- lý ngư
- lý thú
- lý trí
- lý tài
- lý dịch
- lý giải
- lý luận
- lý lịch
- lý sinh
- lý toét
- lý tính
- lý do là
- lý lẽ tủ
- lý tưởng
- lý sự cùn
- lý thuyết
- lý trưởng
- lý do chính
- lý sinh học
- lý thừa vãn
- lý tiểu long
- lý tưởng hóa
- lý do căn bản
- lý do tại sao
- lý do tồn tại
- lý lẽ đập lại
- lý thuyết gia
- lý thuyết hàm
- lý thuyết hạt
- lý để vin vào
- lý của kẻ mạnh
- lý do phản đối
- lý do xác đáng
- lý lẽ bào chữa
- lý lẽ tài tình
- lý lẽ tôn giáo
- lý thuyết sóng
- lý do thì nhiều
- lý do trực tiếp
- lý do xui khiến
- lý do để kêu ca
- lý do để lên án
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Có Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Có Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì? Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Có Liên Quan
-
LÝ LẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÝ LẼ CHO RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÝ LẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÝ LẼ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'có Lý Lẽ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"tính Có Lý Lẽ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Của Argumentative Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lý Lẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Reasoning Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden