Compare - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/kəmˈpɛɚ/, [kəmˈpɛɚ], [kəmˈpɛɹ], [kəmˈpeɚ], [kəmˈpeɹ]
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/kəmˈpɛə/, [kəmˈpɛː], [kəmˈpɛə], [kəmˈpeə]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛə(ɹ)
Ngoại động từ
compare ngoại động từ /kəm.ˈpɛr/
- (+ with) So, đối chiếu. to compare the orginal with the copy — so nguyên bản với bản sao
- (+ to) So sánh. poets often compare sleep to death — các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết
- (Ngôn ngữ học) Tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ).
Chia động từ
compare| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to compare | |||||
| Phân từ hiện tại | comparing | |||||
| Phân từ quá khứ | compared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compares hoặc compareth¹ | compare | compare | compare |
| Quá khứ | compared | compared hoặc comparedst¹ | compared | compared | compared | compared |
| Tương lai | will/shall²compare | will/shallcompare hoặc wilt/shalt¹compare | will/shallcompare | will/shallcompare | will/shallcompare | will/shallcompare |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compare | compare | compare | compare |
| Quá khứ | compared | compared | compared | compared | compared | compared |
| Tương lai | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | compare | — | let’s compare | compare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
compare nội động từ /kəm.ˈpɛr/
- Có thể so sánh được. no work can compare with it — không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó
Thành ngữ
- to compare notes: Trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến.
Chia động từ
compare| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to compare | |||||
| Phân từ hiện tại | comparing | |||||
| Phân từ quá khứ | compared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compares hoặc compareth¹ | compare | compare | compare |
| Quá khứ | compared | compared hoặc comparedst¹ | compared | compared | compared | compared |
| Tương lai | will/shall²compare | will/shallcompare hoặc wilt/shalt¹compare | will/shallcompare | will/shallcompare | will/shallcompare | will/shallcompare |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compare | compare | compare | compare |
| Quá khứ | compared | compared | compared | compared | compared | compared |
| Tương lai | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare | weretocompare hoặc shouldcompare |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | compare | — | let’s compare | compare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
compare /kəm.ˈpɛr/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự so sánh. beyond (without, past) compare — không thể so sánh được, không thể bì được
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compare”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)/2 âm tiết
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Comparing Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Compare - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Compare Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Compare | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "comparing" - Là Gì?
-
Comparing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Comparing | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Comparing Là Gì
-
COMPARE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Compare To Or Compare With
-
“Compare To” Hay “Compare With”?
-
COMPARE Là Gì? -định Nghĩa COMPARE | Viết Tắt Finder
-
Comparison Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Comparing Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'compare' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh