Nghĩa Của Từ : Comparing | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: comparing Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: comparing Probably related with: | English | Vietnamese |
| comparing | cách so sánh ; khi so sánh ; nhằm so sánh ; so sánh ; so ; sánh ; đang so sánh ; |
| comparing | cách so sánh ; khi so sánh ; nhằm so sánh ; so sánh ; so ; sánh ; đang so sánh ; |
| English | English |
| comparing; comparison | the act of examining resemblances |
| English | Vietnamese |
| comparable | * tính từ - có thể so sánh được |
| comparableness | * danh từ - sự có thể so sánh được |
| comparative | * tính từ - so sánh =the comparative method of studying+ phương pháp nghiên cứu so sánh - tương đối =to live in comparative comfort+ sống tương đối sung túc * danh từ - (ngôn ngữ học) cấp so sánh - từ ở cấp so sánh |
| compare | * ngoại động từ - (+ with) so, đối chiếu =to compare the orginal with the copy+ so nguyên bản với bản sao - (+ to) so sánh =poets often compare sleep to death+ các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết - (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ) * nội động từ - có thể so sánh được =no work can compare with it+ không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó !to compare notes - trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh =beyond (without, past) compare+ không thể so sánh được, không thể bì được |
| comparator | - (Tech) mạch so (sánh); bộ so (sánh) |
| comparability | - xem comparable |
| comparably | - xem comparable |
| comparatively | * phó từ - tương đối |
| comparer | - xem compare |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Comparing Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Compare - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Compare Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Compare | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "comparing" - Là Gì?
-
Comparing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Comparing Là Gì
-
Compare - Wiktionary Tiếng Việt
-
COMPARE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Compare To Or Compare With
-
“Compare To” Hay “Compare With”?
-
COMPARE Là Gì? -định Nghĩa COMPARE | Viết Tắt Finder
-
Comparison Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Comparing Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'compare' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh