Complicated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ complicated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | complicated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ complicatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
complicated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ complicated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ complicated tiếng Anh nghĩa là gì.
complicated /'kɔmplikeitid/* tính từ- phức tạp, rắc rối=a complicated piece of machinery+ bộ phận máy móc phức tạp=complicated business+ công việc làm ăn rắc rối=a complicated puzzle+ câu đố rắc rốicomplicate /'kɔmplikeit/* ngoại động từ- làm phức tạp, làm rắc rối=to complicate matters+ làm cho vấn đề phức tạp
Thuật ngữ liên quan tới complicated
- gyrator tiếng Anh là gì?
- asthma tiếng Anh là gì?
- weaponization tiếng Anh là gì?
- shoestring tiếng Anh là gì?
- citizenly tiếng Anh là gì?
- conglomerating tiếng Anh là gì?
- stockiest tiếng Anh là gì?
- winces tiếng Anh là gì?
- prosencephalon tiếng Anh là gì?
- anile tiếng Anh là gì?
- minuting tiếng Anh là gì?
- counter tiếng Anh là gì?
- well-seeming tiếng Anh là gì?
- pekingman tiếng Anh là gì?
- rafale tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của complicated trong tiếng Anh
complicated có nghĩa là: complicated /'kɔmplikeitid/* tính từ- phức tạp, rắc rối=a complicated piece of machinery+ bộ phận máy móc phức tạp=complicated business+ công việc làm ăn rắc rối=a complicated puzzle+ câu đố rắc rốicomplicate /'kɔmplikeit/* ngoại động từ- làm phức tạp, làm rắc rối=to complicate matters+ làm cho vấn đề phức tạp
Đây là cách dùng complicated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ complicated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
complicated /'kɔmplikeitid/* tính từ- phức tạp tiếng Anh là gì? rắc rối=a complicated piece of machinery+ bộ phận máy móc phức tạp=complicated business+ công việc làm ăn rắc rối=a complicated puzzle+ câu đố rắc rốicomplicate /'kɔmplikeit/* ngoại động từ- làm phức tạp tiếng Anh là gì? làm rắc rối=to complicate matters+ làm cho vấn đề phức tạp
Từ khóa » Complicated Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Complicated - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Complicated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
COMPLICATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Complicated Là Gì, Nghĩa Của Từ Complicated | Từ điển Anh - Việt
-
Complicated Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
COMPLICATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Complicated Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "complicated" - Là Gì?
-
'complicated' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Complicated/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complicated
-
Make It Complicated Là Gì?
-
Make It Complicated Là Gì, Enjoy Cái Moment Này Là Gì?
-
People Make It Complicated Là Gì? Câu Nói "HOT" Nhất Hôm Nay