Từ điển Anh Việt "complicated" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
complicated
complicated /'kɔmplikeitid/- tính từ
- phức tạp, rắc rối
- a complicated piece of machinery: bộ phận máy móc phức tạp
- complicated business: công việc làm ăn rắc rối
- a complicated puzzle: câu đố rắc rối
- phức tạp, rắc rối
phức tạp |
|
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): complication, complicate, complicated, uncomplicated
Xem thêm: perplex, refine, rarify, elaborate
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcomplicated
Từ điển Collocation
complicated adj.
VERBS be, look, seem, sound It all sounds very complicated. | become, get This is where the story gets complicated.
ADV. extraordinarily, extremely, fiendishly, highly, immensely, incredibly, particularly, terribly, very | increasingly | a bit, fairly, a little, quite, rather, somewhat | unnecessarily
Từ điển WordNet
- difficult to analyze or understand
a complicated problem
complicated Middle East politics
adj.
- make more complicated; perplex
There was a new development that complicated the matter
- make more complex, intricate, or richer; refine, rarify, elaborate
refine a design or pattern
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
complicates|complicated|complicatingsyn.: complex confound confuse involve mix upant.: simplifyTừ khóa » Complicated Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Complicated - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Complicated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
COMPLICATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Complicated Là Gì, Nghĩa Của Từ Complicated | Từ điển Anh - Việt
-
Complicated Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
COMPLICATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Complicated Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Complicated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'complicated' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Complicated/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complicated
-
Make It Complicated Là Gì?
-
Make It Complicated Là Gì, Enjoy Cái Moment Này Là Gì?
-
People Make It Complicated Là Gì? Câu Nói "HOT" Nhất Hôm Nay