Complicated

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. complicated
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
complicated Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complicated Phát âm : /'kɔmplikeitid/

+ tính từ

  • phức tạp, rắc rối
    • a complicated piece of machinery bộ phận máy móc phức tạp
    • complicated business công việc làm ăn rắc rối
    • a complicated puzzle câu đố rắc rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complicated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "complicated" complicate complicated complicity
  • Những từ có chứa "complicated" complicated complicatedness uncomplicated
  • Những từ có chứa "complicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nhiêu khê phiền phức diệu vợi rối rắm rắc rối phức tạp
Lượt xem: 824 Từ vừa tra + complicated : phức tạp, rắc rốia complicated piece of machinery bộ phận máy móc phức tạpcomplicated business công việc làm ăn rắc rốia complicated puzzle câu đố rắc rối

Từ khóa » Complicated Nghĩa Là Gì