Con Dê - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "con dê" thành Tiếng Pháp
bouc, chèvre, bique là các bản dịch hàng đầu của "con dê" thành Tiếng Pháp.
con dê + Thêm bản dịch Thêm con dêTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
bouc
noun masculineChắc con dê sẽ phát điên lên nếu biết chàng đã bỏ trốn?
Tu crois que ton bouc deviendrait chèvre si tu faisais le mur?
en.wiktionary.org -
chèvre
noun feminineTa sẽ buộc linh hồn của Lamia chuyển vào con dê.
Je vais faire entrer l'esprit de Lamia dans la chèvre.
en.wiktionary.org -
bique
noun feminine Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con dê " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con dê" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » De Tiếng Pháp Là Gì
-
Cách Sử Dụng "de" Và "du" Trong Tiếng Pháp
-
Mạo Từ Bộ Phận (du, De La ,des) Trong Tiếng Pháp
-
GIỚI TỪ “DE” VÀ “À”... - Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour
-
Tiếng Pháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dès Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Der Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁC LOẠI MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP - Du Học Qag
-
Mạo Từ Chỉ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp
-
Ngữ Pháp / Beaucoup, Très, Trop (Nhiều, Rất, Quá) | TV5MONDE
-
Ngữ Pháp / Quy Tắc Hợp Giống Hợp Số Và Vị Trí Của Tính Từ | TV5MONDE
-
Sổ Tay Tiếng Pháp - Wikivoyage
-
Học Tiếng Pháp - Tính Từ đổi Nghĩa Theo Vị Trí
-
Mạo Từ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp Và Cách Sử Dụng