Dès Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dès tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | dès (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dès | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dès tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dès trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dès tiếng Pháp nghĩa là gì.
dès giới từ từ, ngay từ, kể từDès l′enfance+ từ thuở béDès sa source+ ngay từ nguồnDès demain+ kể từ maidès lors+ ngay từ đóDès lors; il décida de ngay′,′french′,′on′)"partirngay từ đó nó quyết định ra ′,′french′,′on′)"đi(nghĩa bóng) do đó, bởi !′,′french′,′on′)"vậy! dès lors quetừ lúc mà(nghĩa bóng) vì chứng; bởi lẽ!dès ngay′,′french′,′on′)"quengay khi ′,′french′,′on′)"mà Dès que vous le voulez+ ngay khi mà anh muốn điều đó# phản nghĩaAvant, après# đồng âmDais, deyXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dès trong tiếng Pháp
dès. giới từ. từ, ngay từ, kể từ. Dès l′enfance+ từ thuở bé. Dès sa source+ ngay từ nguồn. Dès demain+ kể từ mai. dès lors+ ngay từ đó. Dès lors; il décida de . ngay′,′french′,′on′)"partir. ngay từ đó nó quyết định ra . ′,′french′,′on′)"đi. (nghĩa bóng) do đó, bởi . !′,′french′,′on′)"vậy. ! dès lors que. từ lúc mà. (nghĩa bóng) vì chứng; bởi lẽ. !dès . ngay′,′french′,′on′)"que. ngay khi . ′,′french′,′on′)"mà. Dès que vous le voulez+ ngay khi mà anh muốn điều đó. # phản nghĩa. Avant, après. # đồng âm. Dais, dey.
Đây là cách dùng dès tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dès tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới dès
- acrocéphale tiếng Pháp là gì?
- mâcher tiếng Pháp là gì?
- planète tiếng Pháp là gì?
- dénombrable tiếng Pháp là gì?
- canon tiếng Pháp là gì?
- coquetier tiếng Pháp là gì?
- euphonique tiếng Pháp là gì?
- crue tiếng Pháp là gì?
- famélique tiếng Pháp là gì?
- prosaïque tiếng Pháp là gì?
- tarer tiếng Pháp là gì?
- zakouski tiếng Pháp là gì?
- falarique tiếng Pháp là gì?
- tyndallisation tiếng Pháp là gì?
- coûteusement tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » De Tiếng Pháp Là Gì
-
Cách Sử Dụng "de" Và "du" Trong Tiếng Pháp
-
Mạo Từ Bộ Phận (du, De La ,des) Trong Tiếng Pháp
-
GIỚI TỪ “DE” VÀ “À”... - Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour
-
Tiếng Pháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Der Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁC LOẠI MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP - Du Học Qag
-
Mạo Từ Chỉ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp
-
Ngữ Pháp / Beaucoup, Très, Trop (Nhiều, Rất, Quá) | TV5MONDE
-
Ngữ Pháp / Quy Tắc Hợp Giống Hợp Số Và Vị Trí Của Tính Từ | TV5MONDE
-
Con Dê - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe
-
Sổ Tay Tiếng Pháp - Wikivoyage
-
Học Tiếng Pháp - Tính Từ đổi Nghĩa Theo Vị Trí
-
Mạo Từ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp Và Cách Sử Dụng