Counterfoil Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
counterfoil
/'kauntəfɔil/
* danh từ
cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counterfoil
* kinh tế
cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
cuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterfoil
Similar:
stub: the part of a check that is retained as a record
Synonyms: check stub
- counterfoil
- counterfoil book
- counterfoil waybill
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cùi Check Tiếng Anh
-
"cùi Chi Phiếu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "cùi" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cùi Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
CHI PHIẾU LƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PERSONAL CHECK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Translation In English - CÙI
-
"cùi Chỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Cùi Vé Máy Bay: Tiếng Anh Là Gì Nhỉ? | HANDHELD VIETNAM
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
TOP 16 Trang Web Kiểm Tra Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Online Cực Chính ...
-
Cùi Bắp Tiếng Anh Là Gì
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh - Hacker Cùi Bắp (corncob_hacker)
-
Từ điển Anh Việt "counterfoil" - Là Gì? - Vtudien