Cùi chi phiếu là: cheque stubs. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
... định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterfoil giọng bản ngữ. ... stub: the part of a check that is retained as a record.
Xem chi tiết »
We stopped en route to taste the fleshy, pulpy seeds of a cocoa pod and a freshly baked piece of cassava bread. Hơn. Duyệt qua các chữ cái. Bị thiếu: check | Phải bao gồm: check
Xem chi tiết »
I. Từ vựng Tiếng Anh hàng không tại phòng vé/đại lý vé máy bay ... Baggage claim check/ ticket/ˈbægɪʤ kleɪm ʧɛk/ ˈtɪkɪt/: phiếu giữ hành lý ký gửi ...
Xem chi tiết »
support in Texas that may include taking paychecks and seizing the money in bank accounts.
Xem chi tiết »
Personal checks are accepted in person with a photograph ID. · Séc cá nhân được chấp nhận bằng giấy tờ có ảnh.
Xem chi tiết »
Translation for 'cùi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cho người Việt nam · De thi DH/CD · Ngữ pháp · Tieng Anh Pho Thong · Kinh nghiệm · Các lỗi TA thường gặp · Làm đề thi TNPT các năm · Làm đề thi ĐH các năm · Kiểm tra TA ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2009 · Mình đứng hình luôn, thật tình là không biết. ... Ngày xưa vé paper ticket thì khi check-in họ sẽ xé tờ Fly Coupon và đưa cho bác Boarding ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Những từ tiếng anh rất hữu ích cho các bác sĩ, nhân viên y tế khi tham khảo tài liệu hay viết luận văn. Mục lục. Bác sĩ; Bác sĩ chuyên khoa; Các ...
Xem chi tiết »
Virtual Writing Tutor là trang web hỗ trợ kiểm tra, sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh online miễn phí được nhiều người sử dụng hiện nay, giúp người dùng phát hiện và ... Bị thiếu: cùi | Phải bao gồm: cùi
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm: Check "cùi bắp" translations into English. Look through ...
Xem chi tiết »
1. Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh: Một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau đây: Ví dụ: SUBJECT VERB COMPLEMENT MODIFIER John ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...) ... the part of a check that is retained as a record; stub, check stub ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cùi Check Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùi check tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu