PERSONAL CHECK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
PERSONAL CHECK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['p3ːsənl tʃek]personal check ['p3ːsənl tʃek] séc cá nhânpersonal checkkiểm tra cá nhânindividual examinationpersonal checkpersonally testedindividual testpersonal inspectionindividual inspectionphiếu cá nhânpersonal check
Ví dụ về việc sử dụng Personal check trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Personal check trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cheque personal
- Thụy điển - personlig check
- Hà lan - persoonlijke cheque
- Hàn quốc - 개인 수표
- Người hy lạp - προσωπική επιταγή
- Người serbian - лични чек
- Tiếng slovak - osobná kontrola
- Người ăn chay trường - личен чек
- Tiếng rumani - un cec personal
- Tiếng hindi - व्यक्तिगत चेक
- Bồ đào nha - cheque pessoal
- Người ý - assegno personale
- Tiếng croatia - osobni ček
- Tiếng indonesia - cek pribadi
- Séc - osobní šek
- Người đan mạch - personlig check
- Tiếng ả rập - شيك شخصي
- Tiếng do thái - צ'ק אישי
- Tiếng mã lai - cek peribadi
- Đánh bóng - osobisty czek
Từng chữ dịch
personalcá nhânpersonaltính từriêngpersonaldanh từpersonalcheckkiểm tracheckđộng từcheckxemcheckdanh từsécchecktrạng từhãy personal charmpersonal chefTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt personal check English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cùi Check Tiếng Anh
-
"cùi Chi Phiếu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Counterfoil Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của "cùi" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cùi Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
CHI PHIẾU LƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Translation In English - CÙI
-
"cùi Chỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Cùi Vé Máy Bay: Tiếng Anh Là Gì Nhỉ? | HANDHELD VIETNAM
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
TOP 16 Trang Web Kiểm Tra Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Online Cực Chính ...
-
Cùi Bắp Tiếng Anh Là Gì
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh - Hacker Cùi Bắp (corncob_hacker)
-
Từ điển Anh Việt "counterfoil" - Là Gì? - Vtudien