Từ điển Anh Việt "counterfoil" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"counterfoil" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

counterfoil

counterfoil /'kauntəfɔil/
  • danh từ
    • cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
cuống
  • dividend counterfoil: cuống cổ tức
  • counterfoil book
    sổ có cùi
    counterfoil book
    sổ lưu
    counterfoil book
    sổ tồn căn
    counterfoil waybill
    cùi vận đơn
    counterfoil waybill
    phó bản đơn chở hàng

    ocuống (biên lai, hóa đơn)

    Xem thêm: stub, check stub

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    counterfoil

    Từ điển WordNet

      n.

    • the part of a check that is retained as a record; stub, check stub

    English Synonym and Antonym Dictionary

    counterfoilssyn.: check stub stub

    Từ khóa » Cùi Check Tiếng Anh