CỬA HÀNG TẠP PHẨM In English Translation - Grocery Store - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CỬA HÀNG TẠP PHẨM " in English? Scửa hàng tạp phẩmgrocery storecửa hàng tạp hóacửa hàng tạp hoátiệm tạp hóacửa hàngcửa hàng thực phẩmcửa hàng tạp phẩmcửa hàng bách hóatiệm tạp hoágrocery storescửa hàng tạp hóacửa hàng tạp hoátiệm tạp hóacửa hàngcửa hàng thực phẩmcửa hàng tạp phẩmcửa hàng bách hóatiệm tạp hoáa grocer's shop
Examples of using Cửa hàng tạp phẩm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cửanoundoorgatestoreshopwindowhàngdeterminereveryhàngnounrowordercargostoretạpnounmagazineissuejournalinclusionstạpadjectivecomplexphẩmnounphẩmfooddignityworkart SSynonyms for Cửa hàng tạp phẩm
cửa hàng tạp hóa tiệm tạp hóa cửa hàng thực phẩm cửa hàng bách hóa cửa hàng tạp hóa địa phươngcửa hàng thiết kếTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cửa hàng tạp phẩm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Groceries Tạp Phẩm
-
Groceries / Hàng Tạp Hóa Và Thực Phẩm Phụ; Hàng Tạp Phẩm
-
Hàng Tạp Phẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cửa Hàng Tạp Phẩm Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "tạp Phẩm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tạp Phẩm Bằng Tiếng Anh
-
Groceries Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Indian Groceries Vietnam - Tạp Hóa Ấn Độ Việt Nam - Facebook
-
Tiệm Tạp Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
Groceries | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Grocery Store (【Danh Từ】cửa Hàng Tạp Hóa ) Meaning, Usage, And ...
-
Cửa Hàng Tạp Hóa - Grocery Store - Wikipedia
-
Nghĩa Của Từ : Groceries | Vietnamese Translation