Groceries Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Groceries |
Tiếng Việt | Hàng Tạp Hóa Và Thực Phẩm Phụ; Hàng Tạp Phẩm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Groceries là gì?
- Groceries là Hàng Tạp Hóa Và Thực Phẩm Phụ; Hàng Tạp Phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Groceries
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Groceries là gì? (hay Hàng Tạp Hóa Và Thực Phẩm Phụ; Hàng Tạp Phẩm nghĩa là gì?) Định nghĩa Groceries là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Groceries / Hàng Tạp Hóa Và Thực Phẩm Phụ; Hàng Tạp Phẩm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyLưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
VỀ CHÚNG TÔISổ tay doanh trí - Nơi chia sẻ kiến thức, kỹ năng, cơ hội và tin tức kinh doanh. Là nguồn học liệu mở về kinh doanh được cập nhật liên tục và hoàn toàn miễn phí!Xây dựng và vận hành bởi Công ty cổ phần Bizhow
- SĐT: 0945 000 129 - Địa chỉ: Số 773/10 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (Bản đồ) Liên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI © Copyright 2024 Sổ tay doanh trí | Xây dựng và phát triển bởi CÔNG TY CỔ PHẦN BIZHOWTừ khóa » Groceries Tạp Phẩm
-
Groceries / Hàng Tạp Hóa Và Thực Phẩm Phụ; Hàng Tạp Phẩm
-
Hàng Tạp Phẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cửa Hàng Tạp Phẩm Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "tạp Phẩm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tạp Phẩm Bằng Tiếng Anh
-
CỬA HÀNG TẠP PHẨM In English Translation - Grocery Store - Tr-ex
-
Indian Groceries Vietnam - Tạp Hóa Ấn Độ Việt Nam - Facebook
-
Tiệm Tạp Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
Groceries | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Grocery Store (【Danh Từ】cửa Hàng Tạp Hóa ) Meaning, Usage, And ...
-
Cửa Hàng Tạp Hóa - Grocery Store - Wikipedia
-
Nghĩa Của Từ : Groceries | Vietnamese Translation