Nghĩa Của Từ : Groceries | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: groceries Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
groceries | * danh từ số nhiều - hàng tạp phẩm |
English | Vietnamese |
groceries | chi phí tạp phẩm ; hàng tạp hóa ; hàng ; nổi tiếng là ; nổi tiếng là được ; nổi tiếng ; phẩm ; thứ hàng tạp phẩm ; thực phẩm ; tạp hoá ; tạp hóa ; |
groceries | chi phí tạp phẩm ; hàng tạp hóa ; hàng ; phẩm ; thứ hàng tạp phẩm ; thực phẩm ; tạp hoá ; tạp hóa ; |
English | Vietnamese |
grocery | * danh từ - việc buôn bán tạp phẩm - cửa hàng tạp phẩm - (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ |
groceries | * danh từ số nhiều - hàng tạp phẩm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Groceries Tạp Phẩm
-
Groceries / Hàng Tạp Hóa Và Thực Phẩm Phụ; Hàng Tạp Phẩm
-
Hàng Tạp Phẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cửa Hàng Tạp Phẩm Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "tạp Phẩm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tạp Phẩm Bằng Tiếng Anh
-
CỬA HÀNG TẠP PHẨM In English Translation - Grocery Store - Tr-ex
-
Groceries Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Indian Groceries Vietnam - Tạp Hóa Ấn Độ Việt Nam - Facebook
-
Tiệm Tạp Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
Groceries | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Grocery Store (【Danh Từ】cửa Hàng Tạp Hóa ) Meaning, Usage, And ...
-
Cửa Hàng Tạp Hóa - Grocery Store - Wikipedia