Từ điển Tiếng Việt "tạp Phẩm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tạp phẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tạp phẩm

hd. Hàng hóa lặt vặt, như những đồ dùng để trang điểm, dùng cho sinh hoạt cá nhân hằng ngày. Quầy tạp phẩm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tạp phẩm

miscellaneous articles
miscellaneous products
bàn bày bán tạp phẩm (trong các trạm dịch vụ)
display unit for sundries
cửa hàng kinh doanh tạp phẩm
grocery business
cửa hàng tạp phẩm
grocery
cửa hàng tạp phẩm tự phục vụ
groceteria
cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm
grocery shop
hàng tạp phẩm
groceries
nghề bán trang tạp phẩm
horticulture
nghề bán trang tạp phẩm
hosiery trade
người bán tạp phẩm
grocer
người bán tạp phẩm chuyên dùng
sundriesman
quầy tạp phẩm
grocery shop
trang tạp phẩm
horse trader
trang tạp phẩm (như mũ, bao tay, vớ, quần áo lót...)
hosiery
việc buôn bán tạp phẩm
grocery

Từ khóa » Groceries Tạp Phẩm