CÚI CHÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÚI CHÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từcúi chàobowcungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngbowedcungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngsalutedchàochúc mừngbowingcungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngbowscungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngsalutechàochúc mừng
Ví dụ về việc sử dụng Cúi chào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cúi đầu chàobowedbowingbowTừng chữ dịch
cúidanh từbowbendslivercúilowered hiscúiđộng từleanedchàodanh từhihelloheychàođộng từgreetchàotính từgood STừ đồng nghĩa của Cúi chào
cung bow cây cung mũi cúi đầu nơ cũicùi chỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cúi chào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cúi Chào Là Gì
-
CÚI CHÀO OJIGI – NÉT VĂN HÓA CHÀO HỎI ĐẸP XỨ PHÙ TANG
-
Cách Cúi Chào Của Người Nhật Bản | Du Học Nhật Bản [GoToJapan]
-
Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Văn Hóa Cúi Chào Của Người Nhật
-
Tìm Hiểu Về Văn Hóa Trong Cách Cúi Chào Của Người Nhật Khi Giao Tiếp
-
Ojigi: Nghệ Thuật Cúi Chào Của Người Nhật Bản | Báo Dân Trí
-
5 Cách Cúi Chào Của Người Nhật Trong Văn Hóa Chào Hỏi Ojigi
-
Phong Tục Và Nguồn Gốc Chào Hỏi Của Người Nhật. Những Lời Chào ...
-
Cách Cúi Đầu Chào Đúng Cách Tại Nhật Bản
-
Ý Nghĩa Cách Cúi Chào Của Người Nhật
-
Cúi Chào Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Du Học Nhật Bản: Cúi đầu Chào Là Phòng Tục Có ý Nghĩa Như Thế Nào
-
Cúi Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Cúi Chào Của Người Nhật - Reeracoen Vietnam