Cụm Bốn Chữ Tiếng Trung Khóc Lóc | Nguyên Khôi HSK
Có thể bạn quan tâm
Có đôi khi khóc lại không chỉ là những cảm xúc đau buồn. Con người ta có thể vui mừng, cảm động mà phát khóc. Bài dưới đây mình giới thiệu một số cụm bốn chữ, thành ngữ tiếng Trung để miêu tả sự khóc lóc nhé. Hi vọng các bạn có thể vận dụng các thành ngữ này để biểu đạt những gì mình muốn nói một cách rõ ràng hơn nhé.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 抱头痛哭 | bào tóu tòng kū | Khóc một cách khổ sở |
2 | 狼号鬼哭 | láng háo guǐ kū | Khóc lóc ầm ĩ |
3 | 猫哭老鼠 | māokū-lǎoshǔ | Mèo khóc chuột, tỏ vẻ thương hại người khác |
4 | 鬼哭狼嚎 | guǐkūlángháo | kêu khóc om sòm; kêu khóc hãi hùng |
5 | 哭丧着脸 | kū·sang·zheliǎn | buồn rười rượi; như đưa đám |
6 | 哭笑不得 | kūxiàobùdé | dở khóc dở cười; nửa cười nửa mếu |
7 | 哭天抹泪 | kūtiānmǒlèi | khóc lóc nỉ non; khóc lóc rên rỉ |
8 | 痛哭流涕 | tòngkūliútì | Tóc to đến chảy nước mui |
9 | 哭哭啼啼 | Kūkūtítí | khóc sướt mướt |
10 | 鸟哭猿啼 | niǎo kū yuán tí | Chim khóc vượn kêu |
11 | 号咷大哭 | háo táo dà kū | Khóc lóc ầm ĩ |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.
Chia sẻ:
Tag:cụm bốn chữ, khóc lóc, thành ngữ
- Share:
Previous post
Thành ngữ tiếng Trung về thời tiết
Tháng Tám 18, 2020Next post
Thành ngữ tiếng Trung chứa con gà
Tháng Tám 18, 2020You may also like
Thành ngữ tiếng Trung như cá mắc cạn
22 Tháng Mười Hai, 2020Thành ngữ tiếng Trung có từ nước
17 Tháng Mười Hai, 2020Thành ngữ tiếng Trung ếch ngồi đáy giếng
27 Tháng Mười Một, 2020Leave A Reply Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tìm Kiếm
Tìm kiếm cho:Chuyên mục
- Ngữ Pháp Tiếng Trung
- Tài Liệu Tiếng Trung
- Thành Ngữ Tiếng Trung
- Tin tức Nguyên Khôi HSK
- Từ Vựng Tiếng Trung
- Văn Hóa Trung Quốc
Đăng Ký Khoá Học
Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero
₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học
₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp
₫1Bài Viết Mới Nhất
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]Login with your site account
Lost your password?Remember Me
Chuyển đến thanh công cụ- Giới thiệu về WordPress
- WordPress.org
- Tài liệu
- Hỗ trợ
- Thông tin phản hồi
- Đăng nhập
- Tìm kiếm
Từ khóa » Khóc Tiếng Trung Quốc Là Gì
-
Khóc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Một Số Từ Tượng Thanh Tiếng... - KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC - HOU
-
Học Nhanh Từ 哭 /kū/ (khóc) Trong Vòng... - Tiếng Trung LIULI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cuộc Sống Quanh Ta"
-
[Thành Ngữ Tiếng Trung] Dở Khóc Dở Cười – Khốc Tiếu Bất đắc
-
Buồn Tiếng Trung | Cách Nói Miêu Tả Cảm Xúc Tiêu Cực 2022
-
"hu Hu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hu Hu Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Tại Sao Bạn Lại Khóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Xúc Tiêu Cực
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Động Từ 울다 Trong Tiếng Hàn