Khóc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khóc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khóc trong tiếng Trung và cách phát âm khóc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khóc tiếng Trung nghĩa là gì.
khóc (phát âm có thể chưa chuẩn) 哭; 咷; 啕 《因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。》khóc to thành tiếng. 放声大哭。khóc thút thít. 哭泣。啼 《啼哭。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)哭; 咷; 啕 《因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。》khóc to thành tiếng. 放声大哭。khóc thút thít. 哭泣。啼 《啼哭。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khóc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- không theo thứ tự tiếng Trung là gì?
- thặng số tiếng Trung là gì?
- vào đầu tiếng Trung là gì?
- lừa bịp tiếng Trung là gì?
- thể thống tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khóc trong tiếng Trung
哭; 咷; 啕 《因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。》khóc to thành tiếng. 放声大哭。khóc thút thít. 哭泣。啼 《啼哭。》
Đây là cách dùng khóc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khóc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 哭; 咷; 啕 《因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。》khóc to thành tiếng. 放声大哭。khóc thút thít. 哭泣。啼 《啼哭。》Từ khóa » Khóc Tiếng Trung Quốc Là Gì
-
Khốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Một Số Từ Tượng Thanh Tiếng... - KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC - HOU
-
Học Nhanh Từ 哭 /kū/ (khóc) Trong Vòng... - Tiếng Trung LIULI
-
Cụm Bốn Chữ Tiếng Trung Khóc Lóc | Nguyên Khôi HSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cuộc Sống Quanh Ta"
-
[Thành Ngữ Tiếng Trung] Dở Khóc Dở Cười – Khốc Tiếu Bất đắc
-
Buồn Tiếng Trung | Cách Nói Miêu Tả Cảm Xúc Tiêu Cực 2022
-
"hu Hu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hu Hu Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Tại Sao Bạn Lại Khóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Xúc Tiêu Cực
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Động Từ 울다 Trong Tiếng Hàn