"hu Hu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hu Hu Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"hu hu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hu hu
呱呱 | ||
khóc hu hu | ||
呱呱而泣。 | ||
啾啾 |
hu hu
- Tiếng khóc.
nIp. Tiếng khóc to, liên tiếp. IIđg. Khóc. Cứ hu hu cả ngày.Từ khóa » Khóc Tiếng Trung Quốc Là Gì
-
Khóc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Một Số Từ Tượng Thanh Tiếng... - KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC - HOU
-
Học Nhanh Từ 哭 /kū/ (khóc) Trong Vòng... - Tiếng Trung LIULI
-
Cụm Bốn Chữ Tiếng Trung Khóc Lóc | Nguyên Khôi HSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cuộc Sống Quanh Ta"
-
[Thành Ngữ Tiếng Trung] Dở Khóc Dở Cười – Khốc Tiếu Bất đắc
-
Buồn Tiếng Trung | Cách Nói Miêu Tả Cảm Xúc Tiêu Cực 2022
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Tại Sao Bạn Lại Khóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Xúc Tiêu Cực
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Động Từ 울다 Trong Tiếng Hàn