Củng Cố
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Củng cố
Động từ
làm cho trở nên vững chắc hơn
củng cố lực lượngcủng cố niềm tinXem tiếp các từ khác
- Cứ cho là
- Cứ liệu
- Cứ việc
- Cứ điểm
- Cứa cổ
- Cức bì
- Cứng cát
- Cứng còng
- Cứng cỏi
- Cứng cựa
- Cứng họng
- Cứng lưỡi
- Cứng miệng
- Cứng ngắc
- Cứng nhắc
- Cứng quành
- Cứng quèo
- Cứng rắn
- Cứng đầu
- Cứng đầu cứng cổ
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
Mandingo Min Strip chart Overlove Inclusion body Inclusion bodies To pull one's fingers out No end Unplaced Porn Lubricating oil Eccentric Cause Abandoned To be in the habit of doing sth To be at the mercy of Tag Strait-jacket Particular Mundane Broth Actively Unflavored Type name Sexual isolation Mon Mar Fuck Big boy Well-rounded Sexualize Sexual dimorphism Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Trái phiếu chuyển đổi được (thành cổ phiếu) Thác lũ Rơle thứ tự pha âm Sự phân phối tiếng ồn Số bán nguyên Ngày ký phát hối phiếu Động cơ điezen thủy lực Tư thế đứng Phép phân tích số thực Nhấc máy Mặt phẳng paraboloid Lạch (đạo hàng) Đi với bụt mặc áo cà sa đi với ma thì áo giấy Điều khiển tại chỗ Việc gửi (thư từ, hàng hóa..) Vặn hỏi Tỷ lệ giữa tỷ trọng theo Brix với độ axit Hình thức nhu cầu đảo ngược Giới hạn vùng ngoại ô Dạo bước Chế độ sửa sai lỗi Trao đổi không ngang giá Trực sinh Tiết nước bọt ngọt Rục rịch Phong linh Phú túc Nắn nót Mômen quán tính trục Isobutylen Cung đường Biến cố Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Moth Primeness Trauma Right Sheltered Non partisan Concerto Trafficker Straight off Soft-core Sleeplessness Set apart Remote Rectum Zymurgy Trash Toe nail Sea raven Predicate Employee compensation Doubter Broth Wrench Velamina Unwearied Unsuspected Umbel Turn away Tra cứu Từ điển Sunshade Soulless Skillfully Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Talonnage Oukase Ouillage Stayer Rai-de-coeur Ouléma Métacarpe Larvicide Inexplicablement Tournesol Se résigner Sachet S'offrir Peroxydase Ouiller Ouillère Motivation Mari Guérison T.v.a. Soeur Serein Rhea Ouille Oui Mirbane Les Inexcitable Homme Gilet Anthophile Voiture Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Rởm đời Phịt Ngăm đe Chanh chòi Tan biến Tấc lòng Nguều ngoào Ngọt xớt Lề mề Trứng tóc Tệ lậu Nhắn Ngượng ngạo Lừa phỉnh Lắm chuyện Dương xỉ Chiếu sáng Bất hạnh Triệt hạ Sợi canh Sắp ấn Phong ấn Phụ lòng Phương hại Nhẹn Ngâm cứu Lẻo khẻo Lóp Chó ngộ Trời bể Trớn trác Trống trơn Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Moral courage Unsimplified (original form of) a Chinese character To shrug (shoulders) Bolt of lightning Yolk of an egg Cold wind Chubby Chief examiner or investigator With utmost devotion Excellent condition Corporate Rehabilitation Law Within the limits Trampling down Older sister and younger brother Missing number Food stand End Angular Unification of the written and spoken forms of a language To raise an army To fall senseless To be unable to put up with something anymore Suck (nipple) Petty official Labor agitator Certain day Youth Wounded or injured person Work-related Vorpal Visiting a grave Tundra Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
破砕 オードトワレ 風合い 全曲 集落 障子 逐条 花瓶に花を挿す 町内会 片づける 慢性骨髄性白血病 強兵 孫 音像 耐震 治安維持法 だんしゃくふじん こじあける 飽き飽き 試作 良品 猿も木から落ちる 卵黄 電波 雇用情勢 邦文 選 遊民 複製品 自選 等語線 目途 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Polytetra flo-etylen Vài nét sơ lược về độc giả thường xuyên Trái phiếu trên thị trường thứ cấp Thuật đi biển Theo đuổi việc học Tính khí phù phiếm Sự nằm rình Sự mừng năm mới Một trăm nghìn yên Yên đèo Virus máy tính Ve vãn Tươi sáng Sự viết nghệch ngoạc Non tơ Các thao tác được liên kết Các quy ước trong ứng dụng Bánh hình sao Vẻ hoa mỹ Trăm phần trăm (uống rượu) Kính biếu Việc đáng ân hận Vải nhuộm màu chàm Vùng dậy Thuốc sát trùng Sự thay thế thành công Sự tắc nghẽn mũi Sự quản lý thời gian Va chạm Vận đơn chuyển tải Vùng lân cận Tro táng của nhà sư Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい 怠い ちくしょう 青々 罠 恋する 委細 削り角 ほら ぶつぶつ 際立つ 錯覚 量 野球 要約 学習 にっき さんじ 踏み切る 色差 綿 箇所 母音 感慨無量 審判 失敗は成功の元 古代 チャージ ごめん おやすみ おいくつ 餓鬼 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
십장 초봉 조급 제일 자치기 어째서 추해당 채권 점락 전체 재잘재잘 일치 여벌 꽉 층층다리 절그렁거리다 이울다 이상 어색하다 어령칙이 숙모 꿀 케첩 케일 천국 징용 집오리 집안 준말 정기 점심 재상영 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
破晓 飘忽不定 风景照片 陷窝性的 铁匠 钻头 资深的 西洋气质 卷曲的 规模 美人蕉 竟然 硬纸盒 可充实 劝诫 内核 兜甲 马达 食尸鬼似的 零下 陪衬情节 透支 跳板 词素 记者 编织者 称赞 出于 骗子的行为 骄傲 随着 铁方解石 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vần Phong phú Sụm Mỏ hỗn Nhẵn thín Háo danh Đặc sắc Truân chuyên Nỡm Xuôi ngược Xế Chao Nhao nhác Cấn Ựa Điếm Đôi mươi Hoà nhập Hữu hiệu Dừ Công dụng Đội ơn Vời vợi Tra từ Nhẩy Nguyên sơ Ngoại lệ Ghe Trẹt Phơn phớt Hỗn Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 QCMMO HEPT UPES OVTK OCTP ITC VRET SCGS RZN ROK NUTI MHDC CBGD ZQN Vmp SBL NETCAP BHH BDBC THR THER TGCs PGH OVT NSR MQF HH ANHS XXN XXBSE WFSM Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Củng Cố
-
Củng Cố - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Củng Cố - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "củng Cố" - Là Gì?
-
Củng Cố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Củng Cố Hay Cũng Cố Mới đúng Chính Tả?
-
Ý Nghĩa Của Từ Củng Cố Là Gì
-
Củng Cố Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Viết Củng Cố Hay Cũng Cố đúng Chính Tả
-
CỦNG CỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Củng Cố Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thuật Ngữ - Củng Cố Kiến Thức - Trải Nghiệm AloHoc
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'củng Cố' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Củng Cố Bằng Tiếng Anh
-
Củng Cố Là Gì - Mni