Cưng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨŋ˧˧ | kɨŋ˧˥ | kɨŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨŋ˧˥ | kɨŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 羌: cưng, gừng, khương
- 薑: cưng, gừng, khương, cương, gầng
- 畺: cưng, câng, cương
- 姜: cưng, gừng, khương
- 疆: cưng, câng, cương
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cứng
- cũng
- cùng
- cúng
- củng
- cung
Động từ
[sửa]cưng
- Nâng niu, chăm sóc từng li từng tí do hết sức yêu quý. được cha mẹ cưng con cưng
Danh từ
[sửa]cưng
- (địa phương) từ dùng để gọi người mà mình yêu quý, thường là còn trẻ, một cách thân thiết. ngoan đi cưng! đợi anh chút nghe cưng!
Tham khảo
[sửa]- Cưng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Danh từ
- Địa phương
- Động từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Cưng Nghĩa Là J
-
Nghĩa Của Từ Cưng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Cưng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cưng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cưng" - Là Gì? - Vtudien
-
Cung Nghĩa Là Gì
-
Cưng Có Nghĩa Là Gì - Blog Của Thư
-
"Cưng" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
'cưng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Cục Cưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'con Cưng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Cục Cưng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Con Cưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 11 Cưng Nghĩa Là Gì - Học Wiki