Từ Điển - Từ Con Cưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: con cưng
con cưng | dt. 1. Con được cha mẹ nuông chiều. 2. Người được người khác (thường là thủ trưởng) hoặc tổ chức quý mến, nâng đỡ: Anh ta là con cưng của huấn luyện viên. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
con cưng | dt 1. Con được cha mẹ nuông chiều: Nó là con cưng của ông bà ấy vì nó là con một 2. Người được người ta quí mến: Ông ta là con cưng của nhiều độc giả. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
con cưng | dt. Con được cha mẹ chìu chuộng. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Thanh Nghị |
con cưng | d. 1. Con được cha mẹ nuông chiều. 2 Người được chiều chuộng. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
con dại cái mang
con dao hai lưỡi
con dắt con bế
con dân cầm đòn, con quan cưỡi ngựa
con dâu
* Tham khảo ngữ cảnh
g trời ơi , cậu ta chỉ được mỗi một nết : là con cưng một nhà quan. |
Phè phỡn vì Nam Việt là con cưng được trời thương , nhưng “con ghét làm nên” có lẽ cũng là được trời thương cách khác. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): con cưng
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Cưng Nghĩa Là J
-
Cưng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cưng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Cưng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cưng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cưng" - Là Gì? - Vtudien
-
Cung Nghĩa Là Gì
-
Cưng Có Nghĩa Là Gì - Blog Của Thư
-
"Cưng" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
'cưng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Cục Cưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'con Cưng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Cục Cưng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 11 Cưng Nghĩa Là Gì - Học Wiki