Từ điển Tiếng Việt "cưng" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cưng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cưng
- đgt. Nuông chiều: Mẹ cưng con. // dt. Trẻ được yêu chuộng (thtục): Cưng của mẹ đây.
nđg. Nuông chiều. Trắng da vì bởi má cưng. Đen da vì bởi lội bưng vớt bèo (c.d). Cục cưng: người yêu.xem thêm: chiều, chiều chuộng, nuông, cưng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcưng
cưng- verb
- to pamper
Từ khóa » Cưng Nghĩa Là J
-
Cưng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cưng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Cưng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cưng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cung Nghĩa Là Gì
-
Cưng Có Nghĩa Là Gì - Blog Của Thư
-
"Cưng" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
'cưng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Cục Cưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'con Cưng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Cục Cưng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Con Cưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 11 Cưng Nghĩa Là Gì - Học Wiki