8 thg 11, 2015 · About us. Team Hoppi là đội ngũ phát triển game độc lập hướng tới mục đích tạo ra những sản phẩm giúp người dùng có thêm động lực trong ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Akanbou ga waratte imasu. Đứa bé đang cười. ニコニコ笑っています。 Nikoniko waratteimasu. Đang cười tùm tỉm. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
笑み :nụ cười mỉm; nụ cười .. Xem thêm các ví dụ về nụ cười mỉm trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Người đang cười “keke” ... 笑顔(えがお):mặt cười ... Tên tiếng Nhật - Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật · Tên tiếng nhật của bạn là gì?
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cười sảng khoái" thành Tiếng Nhật: 豪快に笑う. Câu ví dụ: Bởi, thứ nhất, nó mang lại tiếng cười sảng khoái.↔ 第1に笑いを誘うから ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'Cười gượng gạo' sang Tiếng Nhật. Xem qua các ví dụ về bản dịch Cười gượng gạo trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2016 · Có những người cười như "kara-kara". Nó không có gì là bất thường. Hãy tin tôi! Tao-ra. Geta-geta, Tiếng cười, không có sự khiêm tốn ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2019 · Yêu bạn Sâm nhà Thầy quá Cảm ơn thầy cô vì sự chân thành và luôn luôn nhiệt huyết với Tiếng Nhật! 13 hrs Report. Hana Nguyen, profile picture.
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2020 · Nghĩa: Vừa đọc cuốn sách thú vị ở thư viện vừa cười khúc khích. げらげら/geragera. Cười to, rộn rã. Ví dụ: ① 彼はげらげら笑い ...
Xem chi tiết »
tươi cười dịch sang tiếng Nhật là: にこやか. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2022 · Học tiếng Nhật bằng những câu danh ngôn, tại sao không? Đây là một phương pháp giúp bạn bổ ... Luôn luôn có ánh sáng đằng sau những đám mây.
Xem chi tiết »
Nhưng nào ngờ ông lại nói thành: “Con đấy, lớn lên quả thực không phải là mặt người”. Như thế tất nhiên không đạt được hiệu quả của việc động ...
Xem chi tiết »
Trong “(爆笑), ký tự kanji“ 爆 ”được thêm vào để thể hiện rằng người đó đang cười nhiều hơn trong“ 笑 ”. Thí dụ. ア レ は な い よ ね (爆笑). Are wa nai yo ne ( ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "cười" từ Việt sang Anh · Nghĩa của "cười" trong tiếng Anh · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Ví dụ về đơn ngữ · Hơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cười Dịch Sang Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười dịch sang tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu