"tươi Cười" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Chat
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"tươi cười" tiếng Nhật là gì?Cho tôi hỏi là "tươi cười" tiếng Nhật nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều nha. 8 years agoAsked 8 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
tươi cười dịch sang tiếng Nhật là: にこやかAnswered 8 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Cười Dịch Sang Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Về "Cười" Trong Tiếng Nhật - Team Hoppi
-
Cười Tiếng Nhật Là Gì?
-
Nụ Cười Mỉm Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
笑 - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Phép Tịnh Tiến Cười Sảng Khoái Thành Tiếng Nhật | Glosbe
-
Cười Gượng Gạo Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Tiếng Cười được Viết Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào? - Suki Desu
-
Dũng Mori - 『笑』 Dạo Này Bạn Có Cười Nhiều Không? Tiếng...
-
Học Tiếng Nhật: 5 Từ Tượng Thanh – Tượng Hình Miêu Tả Tiếng Cười
-
Những Danh Ngôn Tiếng Nhật Hay Giúp Bạn Thay đổi Cuộc Sống
-
Truyện Cười Tiếng Nhật Số 29-ĐỘNG VIÊN(慰め) - GoJapan
-
(笑) / Guguru / Majide… Tiếng Lóng Trên Internet Nhật Bản Và Các Từ ...
-
CƯỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển