笑 - Tự Học Tiếng Nhật Online
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Home » 笑
« Back to Glossary Index笑 : Tiếu
Onyomi :
Kunyomi : わら-う/ え-む
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
笑う(わらう):cười
笑む(えむ):mỉm cười
笑顔(えがお):mặt cười
笑い(わらい):nụ cười
Related Articles:- Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng Nhật
- Học minna no nihongo bài 44
- Luyện đọc báo Nhật chủ đề giải trí - phần 3
- Tên tiếng nhật của bạn là gì?
- Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
- 消
- 紹
You May Also Like
sự thầm kín, sự bí mật, nhìn tổng thể, nhìn bao quát, lấy lại, nhận tiếng Nhật là gì ?
すらすら 終電 ずるい Nghĩa là gì すらすら しゅうでん ずるい
真夏 日ごろ 真夜中 Nghĩa là gì まなつ ひごろ まよなか
Luyện thi
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- Từ vựng N3
- Chữ Hán N3
- Ngữ Pháp N3
- Luyện nghe N3
- Đọc hiểu N3
- Đề thi N3
- JLPT N2
- JLPT N1
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật
06/10/202310/10/2023 Tự học Online Văn hóa Nhật BảnXem nhiều100 họ tên người Nhật thông dụng nhất
05/10/202313/10/2023 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuCách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp
28/09/202017/08/2021 Tự học Online Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
17/10/201927/12/2021 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuNhững câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó
23/09/201931/07/2021 Tự học Online Cách học tiếng NhậtXem nhiềuHọc tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?
22/09/201931/07/2021 Tự học OnlineTừ khóa » Cười Dịch Sang Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Về "Cười" Trong Tiếng Nhật - Team Hoppi
-
Cười Tiếng Nhật Là Gì?
-
Nụ Cười Mỉm Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Phép Tịnh Tiến Cười Sảng Khoái Thành Tiếng Nhật | Glosbe
-
Cười Gượng Gạo Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Tiếng Cười được Viết Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào? - Suki Desu
-
Dũng Mori - 『笑』 Dạo Này Bạn Có Cười Nhiều Không? Tiếng...
-
Học Tiếng Nhật: 5 Từ Tượng Thanh – Tượng Hình Miêu Tả Tiếng Cười
-
"tươi Cười" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Danh Ngôn Tiếng Nhật Hay Giúp Bạn Thay đổi Cuộc Sống
-
Truyện Cười Tiếng Nhật Số 29-ĐỘNG VIÊN(慰め) - GoJapan
-
(笑) / Guguru / Majide… Tiếng Lóng Trên Internet Nhật Bản Và Các Từ ...
-
CƯỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển