Cười Hả Hê/ Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số

Nga Việt Việt Nga

Bạn đang chọn từ điển Việt Nga, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nga Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cười hả hê/ tiếng Nga?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cười hả hê/ trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cười hả hê/ tiếng Nga nghĩa là gì.

phát âm cười hả hê/ tiếng Nga Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
cười hả hê/

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười hả hê/ trong tiếng Nga

cười hả hê/:

Đây là cách dùng cười hả hê/ tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cười hả hê/ trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cười hả hê/

  • xú dưỡng khí tiếng Nga là gì?
  • trốn tránh phận sự tiếng Nga là gì?
  • sóng biển tiếng Nga là gì?
  • chỗ thú thường đến ăn tiếng Nga là gì?
  • nội dung bức thơ tiếng Nga là gì?

Từ khóa » Hê Hả Là Gì