Từ Hả-hê Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
hả hê | tt. Sung-sướng, thoả-mãn: Thấy vậy cũng hả-hê. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
hả hê | tt Vui lòng: Công danh toại chí, ra chiều hả hê (Tú-mỡ). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
hả hê | tt. Thoả-mãn. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
hả hê | .- t. Vui niềm vui của người chất phác, dễ dàng thoả mãn: Nhà nghèo hả hê với nồi cá kho ăn tết. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
hả hê | Cũng như nghĩa bóng tiếng hả. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- đượm mồ hôi
- đườn đườn
- đương qui
- đương quyền
- đường ban
- đường bay
* Tham khảo ngữ cảnh
Giữa chốn thị thành bon chen nhau giành giật ân huệ và danh lợi của vương phủ ban phát , tiếng cười hả hê chen những tiếng nấc nhọc nhằn ô nhục , đạp chà lên đầu nhau tiến thân , miệng lưỡi tâng bốc cũng là miệng lưỡi dèm pha , ôi thôi trong mớ tiếng ồn bát nháo ấy của thành Thuận hóa , việc ông giáo lấy một người vợ có gì đáng kể đấu thế mà trong đám quen biết không khỏi có lời bàn ra tán vào. |
Câu trả lời ấy tác động lão tri áp thế nào , không ai biết được , vì sau đó Hai Nhiều mải cười nói hả hê cùng với vợ con , lòng rộn rã thoải mái vì được dịp trả thù kẻ đã chèn ép , lấn áp gia đình mình suốt bao nhiêu năm. |
Hai cái tham si ấy gặp nhau và cùng hả hê. |
Quyết định mạnh bạo ấy , khiến mọi người hả hê. |
Mịch hả hê , lấy lại giọng bình thường : A ha ! Bây giờ mày lạy lục tao. |
Nụ cười hả hê , chiến thắng của bà ta lập tức nở ra như miếng bánh phồng tôm thả vào chảo mỡ đang sôi reo. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hả-hê
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Hê Hả Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hả Hê" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hả Hê - Từ điển Việt
-
Hể Hả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hả Hê Là Gì, Nghĩa Của Từ Hả Hê | Từ điển Việt
-
'hả Hê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hê Hả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"Văn Hóa Hả Hê" Là Gì Và Tại Sao Nó Lại Là Mối Nguy Hại Cho Nền Giải Trí ...
-
Cười Hả Hê/ Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
'hả Hê': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
HẢ HÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Văn Hóa Hả Hê" Là Gì Và Tại Sao Nó Lại Là Mối Nguy Hại Cho ... - Kenh14
-
Hả Hê Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐỂ HẢ HÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex