Từ điển Tiếng Việt "hả Hê" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hả hê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hả hê

nt. Vui sướng vì được như ý muốn. Được khen thưởng, nó hả hê lắm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hả hê

hả hê
  • To one's heart fullest content, to satiety
    • Ăn uống hả hê: To eat to satiety
    • Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê: To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content

Từ khóa » Hê Hả Là Gì