Hể Hả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hḛ˧˩˧ ha̰ː˧˩˧ | he˧˩˨ haː˧˩˨ | he˨˩˦ haː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| he˧˩ haː˧˩ | hḛʔ˧˩ ha̰ːʔ˧˩ | ||
Tính từ
hể hả
- Vui vẻ lộ rõ ra ngoài một cách tự nhiên, do đã được vừa ý, được thoả mãn. Nói cười hể hả. Nét mặt hể hả . Ai nấy đều hể hả.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hể hả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hê Hả Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hả Hê" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hả Hê - Từ điển Việt
-
Hả Hê Là Gì, Nghĩa Của Từ Hả Hê | Từ điển Việt
-
'hả Hê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hê Hả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hả-hê Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"Văn Hóa Hả Hê" Là Gì Và Tại Sao Nó Lại Là Mối Nguy Hại Cho Nền Giải Trí ...
-
Cười Hả Hê/ Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
'hả Hê': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
HẢ HÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Văn Hóa Hả Hê" Là Gì Và Tại Sao Nó Lại Là Mối Nguy Hại Cho ... - Kenh14
-
Hả Hê Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐỂ HẢ HÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex