CUỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CUỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từcuộnrollcuộnlăncáncuốntungcoilcuộndâyscrollcuộndi chuyểnkéolướtsáchreelcuộnguồngquayreelswindercuộnscrollablecuộncó thể cuộnmộtwindgiórewindtua lạiquay lạicuộnlùi lạicurlcuộn tròncongxoănuốnquănlọn tócreelscuộnguồngquayreelswindinggiórewindingtua lạiquay lạicuộnlùi lạicurledcuộn tròncongxoănuốnquănlọn tócrollscuộnlăncáncuốntungrolledcuộnlăncáncuốntungscrollingcuộndi chuyểnkéolướtsáchcoilscuộndâycoiledcuộndâyscrollscuộndi chuyểnkéolướtsáchcoilingcuộndâyrollingcuộnlăncáncuốntungscrolledcuộndi chuyểnkéolướtsáchreelingcuộnguồngquayreels
Ví dụ về việc sử dụng Cuộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cuộn xuốngscroll downscrolling downcác cuộnrollcoilreelreelsrollscuộn quascroll throughrolloverscrolling throughcuộn tròncurl upcuộn băngtapevideotapetapescuộn máyroll forming machinecoiling machineroll forming machinescuộn lênroll uprolled-upthép cuộnsteel coilsteel coilssteel rollcuộn phimfilm rollreelsfilmstripfilm rollsreelcuộn lạirolledcoiledrewindfoldedmỗi cuộneach rollbạn cuộnyou scrollyou rollcuộn thànhroll intorolled intothanh cuộnroll barscrollbarsthe scrollbarcuộn cảminductorinductorsinductanceinduction coilống cuộnpipe rollcoiled tubingtấm cuộnsheet roll STừ đồng nghĩa của Cuộn
gió roll wind reel lăn di chuyển coil curl scroll winder tua lại cán kéo rewind guồng cuốncuốn bách khoa toàn thưTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cuồn Cuộn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cuồn Cuộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cuồn Cuộn In English - Glosbe Dictionary
-
'cuồn Cuộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cuồn Cuộn" - Là Gì?
-
Cuồn Cuộn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
CUỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "cuốn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đợt Sóng Cuồn Cuộn Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Cuồn Cuộn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
“Bánh Cuốn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
LÔI CUỐN - Translation In English
-
Escalator | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Váy Dài Của Cô Cuồn Cuộn Trong Gió." Tiếng Anh Là Gì?