Từ điển Việt Anh "cuồn Cuộn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cuồn cuộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cuồn cuộn
cuồn cuộn- verb
- to curl
cuồn cuộn
- đgt. Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau: Sóng cuồn cuộn Khói bốc lên cuồn cuộn Cánh tay cuồn cuộn những bắp thịt Dòng người cuồn cuộn đổ về trung tâm thành phố.
nđg. Chuyển động lớp này tiếp theo lớp khác. Cột khói bốc lên cuồn cuộn. Dòng người cuồn cuộn.Từ khóa » Cuồn Cuộn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cuồn Cuộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cuồn Cuộn In English - Glosbe Dictionary
-
'cuồn Cuộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cuồn Cuộn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
CUỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "cuốn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đợt Sóng Cuồn Cuộn Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Cuồn Cuộn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
“Bánh Cuốn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
LÔI CUỐN - Translation In English
-
Escalator | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CUỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Váy Dài Của Cô Cuồn Cuộn Trong Gió." Tiếng Anh Là Gì?