Escalator | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
escalator
noun /ˈeskəleita/ Add to word list Add to word list ● a moving staircase in a shop, underground railway / subway etc. thang cuốn(Bản dịch của escalator từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của escalator
escalator Alternatively, if the potential disturbances are likely to relate to input costs, then ' escalator' clauses can be established that link the contract price to input cost indices. Từ Cambridge English Corpus Randai has thus gone down and up cultural escalators 5 in the space of three generations. Từ Cambridge English Corpus We went down two escalators, down it seemed into the depths of the earth. Từ Cambridge English Corpus It transpired that one of the real problems is that you cannot necessarily replace an escalator with a lift. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In addition, they look at cleanliness, the state of escalators, and so on. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Because of the new escalator link, they will have direct access to the main line station. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is also one escalator serving the underground car park. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The most obvious examples are vehicle and trolley ramps - but we humans seem to prefer to rise or descend, ourselves, on the flat treads of stairs or escalators. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của escalator
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 自動手扶梯,電梯… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 自动扶梯… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escalera mecánica, escaleras mecánicas [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha escada rolante, escada rolante [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सरकता जिना - विजेवर सरकणारा, पायऱ्या असलेला जिना, ज्यावर लोक उभे राहून एका मजल्यावरून दुसऱ्या मजल्यावर चढू… Xem thêm エスカレーター… Xem thêm yürüyen merdiven… Xem thêm escalator [masculine], escalier [masculine] mécanique, escalier roulant… Xem thêm escala mecànica… Xem thêm roltrap… Xem thêm படிக்கட்டுகளின் தொகுப்பு மின்சார சக்தியால் மேலே அல்லது கீழே நகரக்கூடியது, அதில் மக்கள் நின்று ஒரு கட்டிடத்தின் ஒரு தளத்திலிருந்து இன்னொரு தளத்திற்கு எடுத்துச் செல்ல முடியும், குறிப்பாக கடைகள்… Xem thêm एस्कलेटर… Xem thêm એસ્કેલેટર… Xem thêm rulletrappe, eskalator… Xem thêm rulltrappa… Xem thêm eskalator… Xem thêm die Rolltreppe… Xem thêm rulletrapp [masculine], rulletrapp… Xem thêm متحرک زینہ, چلتا زینہ… Xem thêm ескалатор… Xem thêm эскалатор… Xem thêm ఎస్కలేటర్, ఎలక్ట్రిక్ శక్తితో పైకి లేదా కిందికి వెళ్లే ఒక మెట్ల జట్టు, దీనిపై మంషులు నించొని ఒక అంతస్తునుండి ఇంకో అంతస్తుకు వెళ్తారు… Xem thêm سُلَّم كَهْربائي, مُتَحَرِّك… Xem thêm এসক্যালেটর / বিশেষত দোকানে, রেলস্টেশনে এবং এয়ারপোর্টে ব্যবহার করা হয় যে চলমান সিঁড়ি… Xem thêm eskalátor… Xem thêm tangga berjalan… Xem thêm บันไดเลื่อน… Xem thêm ruchome schody… Xem thêm 에스컬레이터… Xem thêm scala mobile… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của escalator là gì? Xem định nghĩa của escalator trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
eruption erythrocyte escalate escalation escalator escapade escape escapism escapist {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add escalator to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm escalator vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cuồn Cuộn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cuồn Cuộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cuồn Cuộn In English - Glosbe Dictionary
-
'cuồn Cuộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cuồn Cuộn" - Là Gì?
-
Cuồn Cuộn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
CUỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "cuốn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đợt Sóng Cuồn Cuộn Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Cuồn Cuộn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
“Bánh Cuốn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
LÔI CUỐN - Translation In English
-
CUỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Váy Dài Của Cô Cuồn Cuộn Trong Gió." Tiếng Anh Là Gì?