CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "cup" trong Việt là gì? en volume_up cup = vi tách chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "cup" trong tiếng Việt

volume_up

cup {danh}

VI
  • tách
  • cốc
  • ly
  • cái tách
volume_up

cupful {danh}

VI
  • khoảng một cốc
  • xấp xỉ một cốc đầy
volume_up

cupping {danh}

VI
  • sự giác hơi
volume_up

suction cup {danh}

VI
  • bầu giác
volume_up

stirrup-cup {danh}

VI
  • chén rượu tiễn đưa

Bản dịch

EN

cup {danh từ}

volume_up cup (từ khác: split) tách {danh} cup (từ khác: glass) cốc {danh} cup (từ khác: glass) ly {danh} cup cái tách {danh} EN

cupful {danh từ}

volume_up cupful khoảng một cốc {danh} cupful xấp xỉ một cốc đầy {danh} EN

cupping {danh từ}

volume_up 1. y học cupping sự giác hơi {danh} EN

suction cup {danh từ}

volume_up 1. y học suction cup bầu giác {danh} (giác lễ) EN

stirrup-cup {danh từ}

volume_up stirrup-cup chén rượu tiễn đưa {danh} (chia tay người sắp rời đi)

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "cup" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Serving sizes for vegetable-derived products have not been definitively determined, but usually follow the 1/2 cup standard. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He also played the first two games of the cup. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The design of the trophy consists of a silver football at the top, which is encompassed by the cup itself. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The cup is loaned to the winning team for one year and is returned at the start of the following year's playoffs. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It is often eaten along with honey and ghee, and washed down with a cup of tea. More chevron_right

English Cách sử dụng "cupful" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The sweetness of fruit -- especially bananas and pineapple -- effectively masks the more bitter taste of even a cupful of greens, such as kale. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Everyone marvelled as the bowl frothed, and then rushed forward for a cupful. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cook 10oz/300g of good risotto rice with ladlefuls of stock, adding a cupful of mixed garden veg at the last moment for an al dente dish. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The gravy should be reduced to about a cupful. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Use the cupful of water to rinse your front.

English Cách sử dụng "cupping" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In wet cupping, small cuts are made on the vacuumed areas and the suction cups are placed to draw blood. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He is bearded and deeply tanned, his skin pocked with baseball-sized welts left behind by cupping therapy, a suction-based practice that approximates rapid deep-tissue massage. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
First off, facial cupping is an extension of full-body cupping. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In 2004, she was photographed in a shoulderless evening dress which displayed the typical circular haematomas of cupping on her back. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cupping is not yet popular in the country, and none of the experts we spoke to practise this method.

English Cách sử dụng "suction cup" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
With its patented suction cup, the car mount sticks securely to your dashboard or windshield. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
At its bottom it has a non-damaging suction cup, which has enough give for the stick to wiggle about. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It picks things up using a suction cup, which can conform to the shape of different objects, connected to a vacuum. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Basically, it is a demonstration of how a suction cup works. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The suction cup tape works best on an even surface, however you can substitute the suction cup tape for blu tack or sugru in particularly uneven cases.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "cup":

cupEnglish
  • cupful
  • loving cup
  • transfuse
cupfulEnglish
  • cup

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • cultivation
  • cultural revolution
  • culture
  • culture shock
  • cultured
  • cum
  • cumbersome
  • cumbrous
  • cummingtonite
  • cumulate
  • cup
  • cupboard
  • cupful
  • cupidity
  • cupola
  • cupping
  • curator
  • curaçao
  • curb
  • curdle
  • cure
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cups Là Gì