Cup
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- cup
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- tách, chén
- (thể dục,thể thao) cúp, giải
- to win a cup đoạt giải
- (thực vật học) đài (hoa)
- (y học) ống giác
- rượu
- vật hình chén
- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
- the cup is full niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
- a bitter cup nỗi cay đắng
- (số nhiều) sự say sưa
- to be in one's cups đang say sưa
- to be a cup too low
- chán nản, uể oải, nản lòng
- to be quarrelsome in one's cups
- rượu vào là gây gỗ
- a cup that cheers but not inebriates
- trà
- to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs
- nếm hết mùi cay đắng ở đời
- to fill up the cup
- làm cho không thể chịu đựng được nữa
- one's cup of tea
- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
- người (vật, điều...) cần phải dè chừng
- there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip
- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
+ ngoại động từ
- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
- (y học) giác
- Từ đồng nghĩa: loving cup cupful transfuse
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cup": cab cafe cap cape cave chap chape cheap cheep chef more...
- Những từ có chứa "cup": acupuncture buttercup claret cup coffee-cup common buttercup concupiscence concupiscent creamcups creeping buttercup cup more...
Từ khóa » Cups Là Gì
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Cup - Từ điển Anh - Việt
-
CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cup Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cups Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
CUPS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt
-
CUPS Là Gì? -định Nghĩa CUPS | Viết Tắt Finder
-
CUP Là Gì? -định Nghĩa CUP | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt ... - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Lá Bài Tarot Trong Bộ Cups - Suit Of Cups
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden