"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cups" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cups

cup /kʌp/
  • danh từ
    • tách, chén
    • (thể dục,thể thao) cúp, giải
      • to win a cup: đoạt giải
    • (thực vật học) đài (hoa)
    • (y học) ống giác
    • rượu
    • vật hình chén
    • nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
      • the cup is full: niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
      • a bitter cup: nỗi cay đắng
    • (số nhiều) sự say sưa
      • to be in one's cups: đang say sưa
    • to be a cup too low
      • chán nản, uể oải, nản lòng
    • to be quarrelsome in one's cups
      • rượu vào là gây gỗ
    • a cup that cheers but not inebriates
      • trà
    • to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs
      • nếm hết mùi cay đắng ở đời
    • to fill up the cup
      • làm cho không thể chịu đựng được nữa
    • one's cup of tea
      • người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
    • người (vật, điều...) cần phải dè chừng
    • there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip
      • (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
  • ngoại động từ
    • khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
    • (y học) giác

Xem thêm: cupful, loving cup, transfuse

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cups

Từ điển WordNet

    n.

  • a United States liquid unit equal to 8 fluid ounces
  • the quantity a cup will hold; cupful

    he drank a cup of coffee

    he borrowed a cup of sugar

  • a small open container usually used for drinking; usually has a handle

    he put the cup back in the saucer

    the handle of the cup was missing

  • a large metal vessel with two handles that is awarded as a trophy to the winner of a competition; loving cup

    the school kept the cups is a special glass case

  • any cup-shaped concavity

    bees filled the waxen cups with honey

    he wore a jock strap with a metal cup

    the cup of her bra

  • the hole (or metal container in the hole) on a golf green

    he swore as the ball rimmed the cup and rolled away

    put the flag back in the cup

  • a punch served in a pitcher instead of a punch bowl
  • cup-shaped plant organ

    v.

  • form into the shape of a cup

    She cupped her hands

  • put into a cup

    cup the milk

  • treat by applying evacuated cups to the patient's skin; transfuse

English Synonym and Antonym Dictionary

cups|cupped|cuppingsyn.: cupful loving cup transfuse

Từ khóa » Cups Là Gì