CUPS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
CUPS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[kʌps]Danh từcups [kʌps] cốccupglassmugcoccokebeakertumblergobletlyglassdrinkdivorcegobletcupsisolatingmugsseparatedthrillingtáchcupseparationsplitseparatordetachcleaveseparatedrippedisolateddecouplingcupscups tarot cardcardchéncupgrailbowlchalicedishdrinkdishwasherscupcúpcuptrophyoutagehung upcopaĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Cups trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
two cupshai cốchai táchhai lyhai chénpaper cupscốc giấyly giấygiấy táchcoffee cupscốc cà phêly cà phêfour cupsbốn táchbốn lycups of coffee a daytách cà phê mỗi ngàycốc cà phê mỗi ngàyly cà phê mỗi ngàyfive cups5 táchplastic cupscốc nhựaly nhựacups per daycốc mỗi ngàyly mỗi ngàyto three cups3 lycups of coffee per daytách cà phê mỗi ngàyly cà phê mỗi ngàycốc cà phê mỗi ngàytwo cups of coffeehai tách cà phêhai ly cà phêa few cupsmột vài táchmột vài chénsix cupssáu cốcsáu lymillion cupstriệu táchtriệu cốctriệu lymore cupsnhiều táchnhiều cốccups reversedcups ngượcto four cupsđến bốn cốcmenstrual cupscốc kinh nguyệtcốc nguyệtthe queen of cupsqueen of cupsqueen cupthree cups of teaba tách tràba loại tràCups trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tazas
- Người pháp - tasses
- Người đan mạch - kopper
- Tiếng đức - tassen
- Thụy điển - koppar
- Na uy - kopper
- Hà lan - kopjes
- Tiếng ả rập - أكواب
- Hàn quốc - 컵
- Tiếng nhật - カップ
- Kazakhstan - кесе
- Tiếng slovenian - skodelice
- Ukraina - чашки
- Người hy lạp - κύπελλα
- Người hungary - csésze
- Người serbian - šolje
- Tiếng slovak - šálky
- Người ăn chay trường - чаши
- Tiếng rumani - cupe
- Người trung quốc - 杯子
- Malayalam - കപ്പ്
- Marathi - कप
- Telugu - కప్పులు
- Tiếng tagalog - tasa
- Tiếng bengali - কাপ
- Tiếng mã lai - cawan
- Thái - ถ้วย
- Thổ nhĩ kỳ - fincan
- Tiếng hindi - कप
- Đánh bóng - kubki
- Bồ đào nha - copos
- Tiếng phần lan - kupit
- Tiếng croatia - šalice
- Tiếng indonesia - cangkir
- Séc - kelímky
- Tiếng nga - чашки
- Tiếng do thái - כוסות
- Urdu - کپ
- Tamil - கப்
- Người ý - tazze
Từ đồng nghĩa của Cups
transfuse cupful glass chalice bowl beaker drink tumbler mugs championships grail cup of cuppacups canTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt cups English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cups Là Gì
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Cup - Từ điển Anh - Việt
-
CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cup Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cups Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cup
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt
-
CUPS Là Gì? -định Nghĩa CUPS | Viết Tắt Finder
-
CUP Là Gì? -định Nghĩa CUP | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt ... - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Lá Bài Tarot Trong Bộ Cups - Suit Of Cups
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden