Nghĩa Của Từ Cup - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kʌp/
Thông dụng
Danh từ
Tách, chén
(thể dục,thể thao) cúp, giải
to win a cup đoạt giải Cup final trận đấu chung kết(thực vật học) đài (hoa)
(y học) ống giác
Rượu
Vật hình chén
Nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
the cup is full niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng a bitter cup nỗi cay đắng(số nhiều) sự say sưa
to be in one's cups đang say sưa to be a cup too low chán nản, uể oải, nản lòng to be quarrelsome in one's cups rượu vào là gây gỗ a cup that cheers but not inebriates trà to drain (drink) the cup of bitterness (sorrow...) to the dregs nếm hết mùi cay đắng ở đời to fill up the cup làm cho không thể chịu đựng được nữaOne's cup of tea
Người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
Người (vật, điều...) cần phải dè chừng
There's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip
(tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
Ngoại động từ
Khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
(y học) giác
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự vuốt thúc
vòng găng bít kín
Hóa học & vật liệu
cốc rót
miệng hàn (hồ quang)
Toán & tin
(tôpô học) tích, dấu ∪?
Kỹ thuật chung
nắp côn
mũ chụp
ống lọc
vòng bít
vòng găng
Kinh tế
chén
cốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
beaker , bowl , cannikin , chalice , cupful , demitasse , draught , drink , goblet , grail , mug , potion , stein , taster , teacup , tumbler , vessel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cup »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
WonderGirls, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cups Là Gì
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cup Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cups Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
CUPS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cup
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt
-
CUPS Là Gì? -định Nghĩa CUPS | Viết Tắt Finder
-
CUP Là Gì? -định Nghĩa CUP | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt ... - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Lá Bài Tarot Trong Bộ Cups - Suit Of Cups
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden