Cup - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
tách, chén, ly là các bản dịch hàng đầu của "cup" thành Tiếng Việt.
cup verb noun ngữ phápA concave vessel for drinking from, usually made of opaque material (as opposed to a glass). [..]
+ Thêm bản dịch Thêm cupTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tách
noundrinking vessel [..]
I wouldn't mind a cup of coffee.
Tôi muốn có một tách cà phê.
en.wiktionary.org_2014 -
chén
noundrinking vessel [..]
How can you fill your cup, if already full?
Làm sao con có thể đổ thêm nếu chén đã đầy sẵn rồi?
en.wiktionary.org -
ly
noundrinking vessel [..]
I think I still have time for another cup of coffee.
Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cúp
- giác
- cốc
- rượu
- cái tách
- giải
- tích
- chu thành hình chén
- khum thành hình chén
- nguồn cơn
- niềm vui
- nỗi khổ
- sự say sưa
- vật hình chén
- ống giác
- chung
- âu
- đọi
- dấu ∪
- dấu ∪
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cup " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "cup"
Bản dịch "cup" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cup Tiếng Việt Là Gì
-
Cup - Wiktionary Tiếng Việt
-
CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cup Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"cup" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
CUP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CUPS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Cup | Vietnamese Translation
-
Cúp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa ... - Hỏi Gì 247
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa Là Gì Trong ...
-
CUP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary