Nghĩa Của Từ : Cup | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cup Best translation match:
English Vietnamese
cup * danh từ - tách, chén - (thể dục,thể thao) cúp, giải =to win a cup+ đoạt giải - (thực vật học) đài (hoa) - (y học) ống giác - rượu - vật hình chén - nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui =the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng =a bitter cup+ nỗi cay đắng - (số nhiều) sự say sưa =to be in one's cups+ đang say sưa !to be a cup too low - chán nản, uể oải, nản lòng !to be quarrelsome in one's cups - rượu vào là gây gỗ !a cup that cheers but not inebriates - trà !to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs - nếm hết mùi cay đắng ở đời !to fill up the cup - làm cho không thể chịu đựng được nữa !one's cup of tea - người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình - người (vật, điều...) cần phải dè chừng !there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip - (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất * ngoại động từ - khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...) - (y học) giác
Probably related with:
English Vietnamese
cup buổi ; bát ; ca ; cafe ; ch ; chiếc cup ; chiếc cốc ; chiếc tách ; chén bằng ; chén ; chén đi trước ; chén đi trước đã ; cup mà ; cái chén ; cái cốc ; cái tách ; cúp ; cảnh sát ; cốc chứ ; cốc ; giải cúp bóng đá ; hay chỉ một cốc ; hay ; i ngươ ̀ i ; li ; ly chu ; ly chu ́ ; ly mà ; ly ; mua ; một ly ; một tách ; nghĩ ; sát ; tiêu cái tách ; trà ; tách ; uống cốc ; uống một tách ; uống tách ; uống ; yêu ; đầu ; địch bóng đá ; địch ; ́ ch ; ̣ i ngươ ̀ i ;
cup buổi ; bát ; ca ; cafe ; ch ; chiếc cup ; chiếc cốc ; chiếc tách ; chén ; chén đi trước ; chén đi trước đã ; cup mà ; cái chén ; cái cốc ; cái tách ; cúp ; cảnh sát ; cốc chứ ; cốc ; cớm ; giải cúp bóng đá ; hay chỉ một cốc ; hay ; i ngươ ̀ i ; li ; ly chu ; ly chu ́ ; ly mà ; ly ; mua ; mạnh ; một ly ; một tách ; nghĩ ; sát ; thí ; tiêu cái tách ; trà ; tách ; tửu ; uống cốc ; uống một tách ; uống tách ; uống ; đầu ; địch bóng đá ; địch ; ́ ch ; ̣ i ngươ ̀ i ;
May be synonymous with:
English English
cup; cupful the quantity a cup will hold
cup; loving cup a large metal vessel with two handles that is awarded as a trophy to the winner of a competition
cup; transfuse treat by applying evacuated cups to the patient's skin
May related with:
English Vietnamese
coffee-cup * danh từ - tách uống cà phê
cup and ball * danh từ - trò chơi tung hứng bóng
cup-ties * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá)
cupful * danh từ - tách đầy, chén đầy
cupping * danh từ - (y học) sự giác
death-cup * danh từ - nấm amanit
egg-cup * danh từ - cái đựng trứng chần
eye-cup * danh từ - cái chén rửa mắt
grease-cup -cap) /'gri:skʌp/ * danh từ - hộp đựng mỡ
honey-cup * danh từ - (thực vật học) đĩa mật (trong hoa)
loving-cup * danh từ - chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc)
stirrup-cup * danh từ - chén rượu tiễn đưa
grace-cup * danh từ - chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau - chén rượu chúc phúc
pledge-cup * danh từ - chén rượu chúc mừng
wassail-cup * danh từ - (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cup Tiếng Việt Là Gì