Cup - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəp/
Hoa Kỳ | [ˈkəp] |
Danh từ
[sửa]cup /ˈkəp/
- Tách, chén.
- (Thể dục, thể thao) Cúp, giải. to win a cup — đoạt giải
- (Thực vật học) Đài (hoa).
- (Y học) Ống giác.
- Rượu.
- Vật hình chén.
- Nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui. the cup is full — niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng a bitter cup — nỗi cay đắng
- (Số nhiều) Sự say sưa. to be in one's cups — đang say sưa
Thành ngữ
[sửa]- to be a cup too low: Chán nản, uể oải, nản lòng.
- to be quarrelsome in one's cups: Rượu vào là gây gỗ.
- a cup that cheers but not inebriates: Trà.
- to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs: Nếm hết mùi cay đắng ở đời.
- to fill up the cup: Làm cho không thể chịu đựng được nữa.
- one's cup of tea:
- Người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình.
- Người (vật, điều... ) cần phải dè chừng.
- there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip: (Tục ngữ) Miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất.
Ngoại động từ
[sửa]cup ngoại động từ /ˈkəp/
- Khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay... ).
- (Y học) Giác.
Chia động từ
[sửa] cupDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cup | |||||
Phân từ hiện tại | cupping | |||||
Phân từ quá khứ | cupped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cup | cup hoặc cuppest¹ | cups hoặc cuppeth¹ | cup | cup | cup |
Quá khứ | cupped | cupped hoặc cuppedst¹ | cupped | cupped | cupped | cupped |
Tương lai | will/shall² cup | will/shall cup hoặc wilt/shalt¹ cup | will/shall cup | will/shall cup | will/shall cup | will/shall cup |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cup | cup hoặc cuppest¹ | cup | cup | cup | cup |
Quá khứ | cupped | cupped | cupped | cupped | cupped | cupped |
Tương lai | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup | were to cup hoặc should cup |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cup | — | let’s cup | cup | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cup Tiếng Việt Là Gì
-
CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cup Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"cup" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"cups" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cup - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
CUP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CUPS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Cup | Vietnamese Translation
-
Cúp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa ... - Hỏi Gì 247
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa Là Gì Trong ...
-
CUP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary