Currency | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
currency
noun /ˈkarənsi, (American) ˈkəː-/ plural currencies Add to word list Add to word list ● the money (notes and coins) of a country tiền tệ the currencies of the world foreign currency.(Bản dịch của currency từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của currency
currency I venture to suggest that small currencies in world history imply further and larger issues than this book covers. Từ Cambridge English Corpus Agents can hold any of the two currencies without any restrictions. Từ Cambridge English Corpus The figures are dollar values converted from domestic currencies using single-year official exchange rates. Từ Cambridge English Corpus Similarly, the financial media have stocks and currencies that buy, sell, and trade, all unaccusatively. Từ Cambridge English Corpus The contrasting interpretations of the purposes and objectives of community currencies cause difficulties when it comes to seeking state support for incorporation and mainstreaming. Từ Cambridge English Corpus Unlike the abstract image of money, currencies in history were actually not easily found on demand. Từ Cambridge English Corpus Other provinces operated with metallic currencies and used specie for regional trade. Từ Cambridge English Corpus The world has long searched for the means of forcing co-operation out of strong currencies. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của currency
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 錢, 貨幣,通貨, 接受… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 钱, 货币,通货, 接受… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha moneda, moneda [feminine], aceptación [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha moeda, moeda corrente, moeda [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखाद्या विशिष्ट देशात विशिष्ट वेळी वापरला जाणारा पैसा… Xem thêm 通貨, 通貨(つうか), 通用(つうよう)… Xem thêm resmi para, tedavüldeki para, (fikir) geçerlilik… Xem thêm monnaie [feminine], devise [feminine], crédibilité [feminine]… Xem thêm moneda… Xem thêm muntsoort… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட நாட்டில் ஒரு குறிப்பிட்ட நேரத்தில் பயன்படுத்தப்படும் பணம்… Xem thêm (एक समय पर किसी देश की) मुद्रा, करेंसी… Xem thêm ચલણ… Xem thêm valuta, mønt… Xem thêm valuta… Xem thêm matawang… Xem thêm die Währung… Xem thêm valuta [masculine], myntenhet [masculine], utbredelse [masculine]… Xem thêm کرنسی, سکۂ رائج الوقت… Xem thêm валюта… Xem thêm валюта, распространенность… Xem thêm కరెన్సీ, ఒక నిర్దిష్ట దేశంలో నిర్దిష్ట సమయంలో ఉపయోగించే డబ్బు… Xem thêm عُمْلة… Xem thêm মুদ্রা… Xem thêm měna, peníze… Xem thêm mata uang… Xem thêm เงินตรา… Xem thêm waluta, popularność… Xem thêm 화폐 단위… Xem thêm valuta, moneta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của currency là gì? Xem định nghĩa của currency trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
curler curliness curly currant currency current current account current affairs currently {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của currency trong tiếng Việt
- decimal currency
Từ của Ngày
mesmerizing
UK /ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ/ US /ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ/very attractive, in a mysterious way, making you want to keep looking
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add currency to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm currency vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiền Từ Currency
-
Tiền Tệ [Currency] Là Gì? Từ Trao đổi Hàng Hóa đến Tiền điện Tử
-
Gửi Và Rút Tiền
-
Nền Tảng Giao Dịch Tiền điện Tử
-
Chuyển đổi Tiền Tệ | Tỷ Giá Chuyển đổi Ngoại Hối | Wise
-
Ý Nghĩa Của Currency Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Currency - Từ điển Anh - Việt
-
Tiền điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Các Loại Tiền Kỹ Thuật Số
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Currency Code (Mã Tiền Tệ) Là Gì? Định Nghĩa Thuật Ngữ Currency ...
-
Định Dạng Số Dưới Dạng Tiền Tệ - Microsoft Support
-
Câu Hỏi Thường Gặp Về Giao Dịch Tiền Ảo | Internal Revenue Service
-
Tiền điện Tử Khác Gì So Với Tiền ảo, Tiền Kỹ Thuật Số?
-
Currency - Wiktionary Tiếng Việt