Nghĩa Của Từ Currency - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kʌrənsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự lưu hành; thời gian lưu hành ( (thường) nói về tiền tệ, tiền tệ lưu hành
Tiền, tiền tệ
foreign currency tiền nước ngoài, ngoại tệ paper currency tiền giấy convertible currency tiền tệ có thể chuyển đổi foreign currencyaccount Tài khoản ngoại tệ(nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to gain currency trở thành phổ biếnChuyên ngành
Xây dựng
sự lưu hành
Điện
hệ thống tiền tệ
Kỹ thuật chung
lưu hành
hard currency lưu hành cứngkỳ hạn
Kinh tế
đồng tiền
acceptable currency đồng tiền có thể chấp nhận artificial currency đồng tiền giả tưởng bank currency đồng tiền của ngân hàng basic currency đồng tiền cơ bản basket currency đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại) blocked currency đồng tiền bị phong tỏa bull currency đồng tiền lên giá constant currency đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi) controlled currency đồng tiền được kiểm soát convertible currency đồng tiền chuyển đổi convertible currency đồng tiền chuyển đổi được currency appreciation sự lên giá của một đồng tiền currency backing nâng đỡ đồng tiền currency fluctuation sự biến động tiền tệ currency in vogue đồng tiền thông dụng currency market thị trường các đồng tiền currency movements những biến động tiền tệ currency of account đồng tiền tính giá currency of account đồng tiền tính toán currency of contract đồng tiền khế ước currency of over valuation đồng tiền định giá cao currency of payment đồng tiền thanh toán currency of settlement đồng tiền kết toán currency of the contract đồng tiền hợp đồng currency without legal rate đồng tiền không có hối suất pháp định deposit currency đồng tiền ký gửi depreciated currency đồng tiền mất giá designated currency đồng tiền chỉ định domestic currency đồng tiền trong nước eligible currency đồng tiền hợp cách exotic currency đồng tiền kỳ cục exotic currency đồng tiền yếu external currency đồng tiền ngoài nước floating currency đồng tiền thả nổi fractional currency đồng tiền lẻ free convertible currency đồng tiền tự do chuyển đổi free currency đồng tiền (chuyển đổi) tự do free currency đồng tiền tự do freely convertible currency đồng tiền chuyển đổi tự do full-bodied currency đồng tiền bạc full-bodied currency đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực full-bodied currency đồng tiền đầy đủ giá trị full-bodied currency đồng tiền vàng functional currency đồng tiền tác nghiệp hard currency đồng tiền cứng hard currency đồng tiền mạnh hard currency ngoại tệ mạnh (dễ chuyển đổi qua các loại đồng tiền khác) hat currency đồng tiền pháp định inconvertible currency đồng tiền không chuyển đổi inflated currency đồng tiền lạm phát international currency đồng tiền quốc tế international reserve currency đồng tiền dự trữ quốc tế intervention currency đồng tiền can thiệp irredeemable currency đồng tiền không chuyển đổi key currency đồng tiền chủ yếu key currency đồng tiền chủ yếu (quốc tế) key currency đồng tiền cơ bản key currency đồng tiền then chốt lawful currency đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định leading currency đồng tiền chủ đạo legal currency đồng tiền pháp định less favourable currency đồng tiền yếu managed currency đồng tiền có quản lý managed currency đồng tiền được quản lý metallic currency đồng tiền kim loại multiple currency securities chứng khoán nhiều loại đồng tiền mutual currency account tài khoản đồng tiền tương hỗ New Taiwan Currency đồng tiền Đài Loan mới non-convertible currency đồng tiền không chuyển đổi non-regional currency đồng tiền ngoài khu vực non-usable currency đồng tiền không dùng được overvalued currency đồng tiền được định giá cao overvalued currency đồng tiền được định giá quá cao payment currency đồng tiền thanh toán property currency đồng tiền tài sản purchasing power of currency sức mua của đồng tiền reference currency đồng tiền tham khảo reserve currency đồng tiền dự trữ scarce currency đồng tiền khan hiếm soft currency đồng tiền mềm soft currency đồng tiền yếu strong currency đồng tiền mạnh strong currency đồng tiền tăng giá tariff currency đồng tiền thuế quan trading currency đồng tiền thanh toán undervalue currency đồng tiền bị định giá thấp undervalued currency đồng tiền bị đánh giá thấp undervalued currency đồng tiền bị định giá thấp unrestricted currency đồng tiền không bị hạn chế vehicle currency đồng tiền mậu dịch vehicle currency đồng tiền môi giới vehicle currency đồng tiền thu chuyển vehicle currency đồng tiền trung chuyển weak currency đồng tiền yếu worthless currency đồng tiền không có giá trịđồng tiền (của một nước)
sự lưu hành
thời hạn
currency of a bill thời hạn của hối phiếu currency of a bill thời hạn hối phiếu currency of contract thời hạn hợp đồng currency of the contract thời hạn hợp đồngtiền
acceptable currency đồng tiền có thể chấp nhận appreciated currency tiền tệ tăng giá appreciation of currency sự tăng trị của tiền tệ Arab Currency-related Unit đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập artificial currency đồng tiền giả tưởng Asian Currency Unit đơn vị tiền tệ Châu Á bank currency đồng tiền của ngân hàng banking and currency difficulties những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ basic currency đồng tiền cơ bản basket currency đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại) blocked currency đồng tiền bị phong tỏa bull currency đồng tiền lên giá cash currency option quyền lựa chọn ngoại hối tiền mặt composite currency units các đơn vị tiền tệ hỗn hợp comptroller of the currency ủy viên thanh tra tiền tệ Comptroller of the Currency viên chức giám sát tiền tệ confidence in currency tin dùng tiền tệ constant currency đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi) controlled currency đồng tiền được kiểm soát convertible currency đồng tiền chuyển đổi convertible currency đồng tiền chuyển đổi được credit currency tiền tệ tín dụng cross-currency interest-rate swap hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo currency adjustment điều chỉnh trị giá tiền tệ currency adjustment factor nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ currency and coin tiền giấy và tiền đúc currency appreciation sự lên giá của một đồng tiền currency appreciation sự tăng trị tiền đúc currency arbitrage đầu cơ mua bán tiền tệ currency association hiệp hội tiền tệ currency backing nâng đỡ đồng tiền currency basket rổ tiền tệ currency clause điều khoản tiền tệ currency control sự kiểm soát tiền tệ currency conversion sự đổi tiền currency conversion system hệ thống chuyển hoán tiền tệ currency convertibility tính tự do chuyển đổi của tiền tệ currency convertibility tính đổi được của tiền tệ currency dealings các giao dịch tiền tệ currency declaration form bảng kê khai tiền tệ currency deflation giảm phát tiền tệ currency deposit tiền gửi không kỳ hạn currency depreciation sự sụt giá tiền tệ currency devaluation phá giá tiền tệ currency disturbance bất ổn định tiền tệ currency doctrine chủ nghĩa tiền tệ currency drains sự chảy tiền tệ ra nước ngoài currency fluctuation sự biến động tiền tệ currency in circulation tiền trong lưu thông currency in vogue đồng tiền thông dụng currency instability sự bất ổn định tiền tệ currency interest rate swap hoán đổi tiền có lãi suất currency issue phát hành tiền tệ currency liabilities nợ tiền tệ currency management quản lý tiền tệ currency market thị trường các đồng tiền currency market thị trường tiền tệ currency matching tương ứng tiền tệ currency movements những biến động tiền tệ currency notes tiền tài chính currency of account đồng tiền tính giá currency of account đồng tiền tính toán currency of contract đồng tiền khế ước currency of over valuation đồng tiền định giá cao currency of payment đồng tiền thanh toán currency of settlement đồng tiền kết toán currency of the contract đồng tiền hợp đồng currency option quyền lựa chọn tiền tệ currency parity bình giá tiền tệ currency policy chính sách tiền tệ currency position địa vị tiền tệ currency practice biện pháp tiền tệ currency price giá tiền tệ currency principle nguyên tắc tiền tệ currency problem vấn đề tiền tệ currency rate hối suất tiền tệ currency rate nhân tố trị giá tiền tệ currency rate tỷ giá tiền tệ currency realignment sự điều chỉnh giá trị tiền tệ currency reform cải cách hệ thống tiền tệ currency reform cải cách tiền tệ currency reserves dự trữ tiền tệ currency restrictions các chế hạn về tiền tệ currency restrictions hạn chế tiền tệ currency restrictions sự siết chặt tiền tệ currency revalorization phục giá tiền tệ currency revalorization sự phục giá tiền tệ currency revaluation định giá tiền tệ currency revaluation sự tăng trị tiền tệ currency risk rủi ro tiền tệ currency stabilization ổn định tiền tệ currency stabilization sự ổn định tiền tệ currency stabilization fund quỹ ổn định tiền tệ currency standard tiêu chuẩn tiền tệ currency surcharge phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ currency swap hoán đổi tiền tệ currency system hệ thống tiền tệ currency unification sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ currency unit đơn vị tiền tệ currency value giá trị tiền tệ currency war chiến tranh tiền tệ currency without legal rate đồng tiền không có hối suất pháp định Currency Yearbook Niên giám Tiền tệ (Thế giới) debasement of currency sự giảm giá tiền tệ decimal currency tiền tệ thập phân deflate the currency (to...) giảm phát (lưu thông) tiền tệ deflation of currency giảm phát tiền tệ deposit currency đồng tiền ký gửi depreciated currency đồng tiền mất giá depreciation of currency sự mất giá tiền tệ designated currency đồng tiền chỉ định devaluation of the currency sự mất giá tiền tệ divisional currency tiền nhỏ domestic currency đồng tiền trong nước eligible currency đồng tiền hợp cách European Currency Unit đơn vị tiền tệ Châu Âu European currency unit đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU) exotic currency đồng tiền kỳ cục exotic currency đồng tiền yếu expansion of currency sự lạm phát tiền tệ external currency đồng tiền ngoài nước external currency market thị trường tiền tệ nước ngoài external value of currency giá trị đối ngoại của tiền tệ fixed rate currency swap hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định floating currency đồng tiền thả nổi forced currency tiền tệ cưỡng chế lưu thông foreign currency deposit tiền gửi ngoại tệ fractional currency đồng tiền lẻ fractional currency tiền lẻ free convertible currency đồng tiền tự do chuyển đổi free currency đồng tiền (chuyển đổi) tự do free currency đồng tiền tự do freely convertible currency đồng tiền chuyển đổi tự do full-bodied currency đồng tiền bạc full-bodied currency đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực full-bodied currency đồng tiền đầy đủ giá trị full-bodied currency đồng tiền vàng functional currency đồng tiền tác nghiệp golden currency tiền tệ kim bản vị golden currency tiền vàng goled currency system chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng hard currency đồng tiền cứng hard currency đồng tiền mạnh hard currency ngoại tệ mạnh (dễ chuyển đổi qua các loại đồng tiền khác) hat currency đồng tiền pháp định home currency tiền trong nước home currency bill hối phiếu bằng tiền trong nước inconvertibility of paper currency tín không chuyển đổi được của tiền giấy inconvertible currency đồng tiền không chuyển đổi inflated currency đồng tiền lạm phát inflation of the currency sự lạm phát tiền tệ international currency đồng tiền quốc tế international reserve currency đồng tiền dự trữ quốc tế intervention currency đồng tiền can thiệp irredeemable currency đồng tiền không chuyển đổi key currency đồng tiền chủ yếu key currency đồng tiền chủ yếu (quốc tế) key currency đồng tiền cơ bản key currency đồng tiền then chốt lawful currency đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định leading currency đồng tiền chủ đạo legal currency đồng tiền pháp định less favourable currency đồng tiền yếu local currency credit thư tín dụng bằng tiền trong nước managed currency đồng tiền có quản lý managed currency đồng tiền được quản lý metallic currency đồng tiền kim loại metallic currency tiền kim loại monometallic currency tiền tệ đơn bản vị multi-currency intervention sự can thiệp nhiều loại tiền multiple currency practice chế độ tiền nhiều loại multiple currency securities chứng khoán nhiều loại đồng tiền mutual currency account tài khoản đồng tiền tương hỗ New Taiwan Currency đồng tiền Đài Loan mới non-convertible currency đồng tiền không chuyển đổi non-regional currency đồng tiền ngoài khu vực non-usable currency đồng tiền không dùng được overvalued currency đồng tiền được định giá cao overvalued currency đồng tiền được định giá quá cao paper currency tiến giấy par value of currency ngang giá tiền tệ payment currency đồng tiền thanh toán property currency đồng tiền tài sản purchasing power of currency sức mua của đồng tiền rate in home currency hối suất chi trả bằng tiền trong nước re-establishment of currency sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ realignment of currency điều chỉnh tiền tệ reciprocal currency arrangement hiệp định tiền lệ hỗ huệ reciprocal currency arrangement hiệp định tiền tệ hỗ huệ reference currency đồng tiền tham khảo reserve currency đồng tiền dự trữ revalorization (ofcurrency) sự định giá lại tiền tệ revalorization (ofcurrency) sự khôi phục giá trị tiền tệ revalorization (ofcurrency) sự tái định giá tiền tệ revalorization of currency định giá lại tiền tệ revalorization of currency phục giá tiền tệ revaluation of currency định giá lại tiền tệ revaluation of currency nâng giá tiền tệ scarce currency đồng tiền khan hiếm Smithsonian currency realignment điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971) soft currency đồng tiền mềm soft currency đồng tiền yếu spot currency market thị trường tiền tệ giao ngay stabilization of (the) currency sự ổn định hóa tiền tệ stabilization of currency sự ổn định hóa tiền tệ stabilize a currency ổn định tiền tệ stabilize a currency (to...) ổn định tiền tệ stabilize the currency ổn định tiền tệ stabilize the currency (to...) ổn định tiền tệ stable currency tiền tệ ổn định strong currency đồng tiền mạnh strong currency đồng tiền tăng giá tariff currency đồng tiền thuế quan trading currency đồng tiền thanh toán undervalue currency đồng tiền bị định giá thấp undervalued currency đồng tiền bị đánh giá thấp undervalued currency đồng tiền bị định giá thấp unification of currency sự hợp nhất hệ thống tiền tệ unification of currency thống nhất (hệ thống) tiền tệ unrestricted currency đồng tiền không bị hạn chế value in gold currency giá trị tiền vàng vehicle currency đồng tiền mậu dịch vehicle currency đồng tiền môi giới vehicle currency đồng tiền thu chuyển vehicle currency đồng tiền trung chuyển Vietnamese currency tiền Việt nam weak currency đồng tiền yếu world currency tiền tệ thế giới worthless currency đồng tiền không có giá trịtiền tệ
appreciated currency tiền tệ tăng giá appreciation of currency sự tăng trị của tiền tệ Arab Currency-related Unit đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập Asian Currency Unit đơn vị tiền tệ Châu Á banking and currency difficulties những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ composite currency units các đơn vị tiền tệ hỗn hợp comptroller of the currency ủy viên thanh tra tiền tệ Comptroller of the Currency viên chức giám sát tiền tệ confidence in currency tin dùng tiền tệ credit currency tiền tệ tín dụng cross-currency interest-rate swap hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo currency adjustment điều chỉnh trị giá tiền tệ currency adjustment factor nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ currency arbitrage đầu cơ mua bán tiền tệ currency association hiệp hội tiền tệ currency basket rổ tiền tệ currency clause điều khoản tiền tệ currency control sự kiểm soát tiền tệ currency conversion system hệ thống chuyển hoán tiền tệ currency convertibility tính tự do chuyển đổi của tiền tệ currency convertibility tính đổi được của tiền tệ currency dealings các giao dịch tiền tệ currency declaration form bảng kê khai tiền tệ currency deflation giảm phát tiền tệ currency depreciation sự sụt giá tiền tệ currency devaluation phá giá tiền tệ currency disturbance bất ổn định tiền tệ currency doctrine chủ nghĩa tiền tệ currency drains sự chảy tiền tệ ra nước ngoài currency fluctuation sự biến động tiền tệ currency instability sự bất ổn định tiền tệ currency issue phát hành tiền tệ currency liabilities nợ tiền tệ currency management quản lý tiền tệ currency market thị trường tiền tệ currency matching tương ứng tiền tệ currency movements những biến động tiền tệ currency option quyền lựa chọn tiền tệ currency parity bình giá tiền tệ currency policy chính sách tiền tệ currency position địa vị tiền tệ currency practice biện pháp tiền tệ currency price giá tiền tệ currency principle nguyên tắc tiền tệ currency problem vấn đề tiền tệ currency rate hối suất tiền tệ currency rate nhân tố trị giá tiền tệ currency rate tỷ giá tiền tệ currency realignment sự điều chỉnh giá trị tiền tệ currency reform cải cách hệ thống tiền tệ currency reform cải cách tiền tệ currency reserves dự trữ tiền tệ currency restrictions các chế hạn về tiền tệ currency restrictions hạn chế tiền tệ currency restrictions sự siết chặt tiền tệ currency revalorization phục giá tiền tệ currency revalorization sự phục giá tiền tệ currency revaluation định giá tiền tệ currency revaluation sự tăng trị tiền tệ currency risk rủi ro tiền tệ currency stabilization ổn định tiền tệ currency stabilization sự ổn định tiền tệ currency stabilization fund quỹ ổn định tiền tệ currency standard tiêu chuẩn tiền tệ currency surcharge phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ currency swap hoán đổi tiền tệ currency system hệ thống tiền tệ currency unification sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ currency unit đơn vị tiền tệ currency value giá trị tiền tệ currency war chiến tranh tiền tệ Currency Yearbook Niên giám Tiền tệ (Thế giới) debasement of currency sự giảm giá tiền tệ decimal currency tiền tệ thập phân deflate the currency (to...) giảm phát (lưu thông) tiền tệ deflation of currency giảm phát tiền tệ depreciation of currency sự mất giá tiền tệ devaluation of the currency sự mất giá tiền tệ European Currency Unit đơn vị tiền tệ Châu Âu European currency unit đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU) expansion of currency sự lạm phát tiền tệ external currency market thị trường tiền tệ nước ngoài external value of currency giá trị đối ngoại của tiền tệ fixed rate currency swap hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định forced currency tiền tệ cưỡng chế lưu thông golden currency tiền tệ kim bản vị inflation of the currency sự lạm phát tiền tệ monometallic currency tiền tệ đơn bản vị par value of currency ngang giá tiền tệ re-establishment of currency sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ realignment of currency điều chỉnh tiền tệ reciprocal currency arrangement hiệp định tiền tệ hỗ huệ revalorization (ofcurrency) sự định giá lại tiền tệ revalorization (ofcurrency) sự khôi phục giá trị tiền tệ revalorization (ofcurrency) sự tái định giá tiền tệ revalorization of currency định giá lại tiền tệ revalorization of currency phục giá tiền tệ revaluation of currency định giá lại tiền tệ revaluation of currency nâng giá tiền tệ Smithsonian currency realignment điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971) spot currency market thị trường tiền tệ giao ngay stabilization of (the) currency sự ổn định hóa tiền tệ stabilization of currency sự ổn định hóa tiền tệ stabilize a currency ổn định tiền tệ stabilize a currency (to...) ổn định tiền tệ stabilize the currency ổn định tiền tệ stabilize the currency (to...) ổn định tiền tệ stable currency tiền tệ ổn định unification of currency sự hợp nhất hệ thống tiền tệ unification of currency thống nhất (hệ thống) tiền tệ world currency tiền tệ thế giớiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
almighty dollar , bills , bread * , cabbage * , cash , chicken feed * , coinage , coins , cold cash , dinero , dough * , folding money , green stuff , legal tender , medium of exchange , moolah * , notes , piece of change , roll * , specie , wad * , lucre , bread , cabbage , change , circulation , coin , dough , greenbacks , money , moolah , prevalence Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Currency »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Admin, BB, 20080501, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tiền Từ Currency
-
Tiền Tệ [Currency] Là Gì? Từ Trao đổi Hàng Hóa đến Tiền điện Tử
-
Gửi Và Rút Tiền
-
Nền Tảng Giao Dịch Tiền điện Tử
-
Chuyển đổi Tiền Tệ | Tỷ Giá Chuyển đổi Ngoại Hối | Wise
-
Ý Nghĩa Của Currency Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Currency | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tiền điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Các Loại Tiền Kỹ Thuật Số
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Currency Code (Mã Tiền Tệ) Là Gì? Định Nghĩa Thuật Ngữ Currency ...
-
Định Dạng Số Dưới Dạng Tiền Tệ - Microsoft Support
-
Câu Hỏi Thường Gặp Về Giao Dịch Tiền Ảo | Internal Revenue Service
-
Tiền điện Tử Khác Gì So Với Tiền ảo, Tiền Kỹ Thuật Số?
-
Currency - Wiktionary Tiếng Việt